logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Iranian Rial (IRR)

XEM/IRR: 1 XEM818.78 IRR

logo NEM
XEM
logo IRR
IRR

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Iranian Rial (IRR) là ﷼818.78. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IRR là ﷼310,054,189,294,725,366.90. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IRR đã giảm ﷼-0.00006834, thể hiện mức giảm -0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IRR là ﷼78,680.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang IRR

818.78-0.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IRR là ﷼818.78 IRR, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IRR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01946
-0.35%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01931
-0.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01946, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.35%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01946 và -0.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01931 và -0.52%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Iranian Rial

Bảng chuyển đổi XEM sang IRR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IRR
1XEM
818.78IRR
2XEM
1,637.56IRR
3XEM
2,456.34IRR
4XEM
3,275.13IRR
5XEM
4,093.91IRR
6XEM
4,912.69IRR
7XEM
5,731.48IRR
8XEM
6,550.26IRR
9XEM
7,369.04IRR
10XEM
8,187.83IRR
100XEM
81,878.32IRR
500XEM
409,391.63IRR
1000XEM
818,783.27IRR
5000XEM
4,093,916.39IRR
10000XEM
8,187,832.79IRR

Bảng chuyển đổi IRR sang XEM

logo IRRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IRR
0.001221XEM
2IRR
0.002442XEM
3IRR
0.003663XEM
4IRR
0.004885XEM
5IRR
0.006106XEM
6IRR
0.007327XEM
7IRR
0.008549XEM
8IRR
0.00977XEM
9IRR
0.01099XEM
10IRR
0.01221XEM
100000IRR
122.13XEM
500000IRR
610.66XEM
1000000IRR
1,221.32XEM
5000000IRR
6,106.62XEM
10000000IRR
12,213.24XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang IRR và từ IRR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang IRR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IRR sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IRR
IRR
logo GTGT
0.000522
logo BTCBTC
0.00000014
logo ETHETH
0.000006015
logo USDTUSDT
0.01188
logo XRPXRP
0.004859
logo BNBBNB
0.00001906
logo SOLSOL
0.00009206
logo USDCUSDC
0.01187
logo ADAADA
0.01633
logo DOGEDOGE
0.07004
logo TRXTRX
0.05143
logo STETHSTETH
0.000006012
logo SMARTSMART
7.93
logo WBTCWBTC
0.0000001405
logo TONTON
0.003205
logo LINKLINK
0.0008341

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT,IRR sang BTC,IRR sang ETH,IRR sang USBT , IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Iranian Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Iranian Rial (IRR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Iranian Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.