logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Iranian Rial (IRR)

XEM/IRR: 1 XEM828.88 IRR

logo NEM
XEM
logo IRR
IRR

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Iranian Rial (IRR) là ﷼828.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IRR là ﷼313,878,084,743,375,628.37. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IRR đã tăng ﷼0.00006846, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IRR là ﷼78,680.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang IRR

828.88+0.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IRR là ﷼828.88 IRR, với tỷ lệ thay đổi là +0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IRR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01963
+0.35%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01947
+1.14%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01963, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.35%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01963 và +0.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01947 và +1.14%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Iranian Rial

Bảng chuyển đổi XEM sang IRR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IRR
1XEM
828.88IRR
2XEM
1,657.76IRR
3XEM
2,486.64IRR
4XEM
3,315.52IRR
5XEM
4,144.40IRR
6XEM
4,973.28IRR
7XEM
5,802.16IRR
8XEM
6,631.05IRR
9XEM
7,459.93IRR
10XEM
8,288.81IRR
100XEM
82,888.13IRR
500XEM
414,440.66IRR
1000XEM
828,881.32IRR
5000XEM
4,144,406.62IRR
10000XEM
8,288,813.25IRR

Bảng chuyển đổi IRR sang XEM

logo IRRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IRR
0.001206XEM
2IRR
0.002412XEM
3IRR
0.003619XEM
4IRR
0.004825XEM
5IRR
0.006032XEM
6IRR
0.007238XEM
7IRR
0.008445XEM
8IRR
0.009651XEM
9IRR
0.01085XEM
10IRR
0.01206XEM
100000IRR
120.64XEM
500000IRR
603.22XEM
1000000IRR
1,206.44XEM
5000000IRR
6,032.22XEM
10000000IRR
12,064.45XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang IRR và từ IRR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang IRR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IRR sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IRR
IRR
logo GTGT
0.0005204
logo BTCBTC
0.000000138
logo ETHETH
0.000005846
logo XRPXRP
0.004767
logo USDTUSDT
0.01188
logo BNBBNB
0.00001901
logo SOLSOL
0.00008869
logo USDCUSDC
0.01188
logo ADAADA
0.01618
logo DOGEDOGE
0.06737
logo TRXTRX
0.0516
logo STETHSTETH
0.00000586
logo SMARTSMART
7.77
logo WBTCWBTC
0.0000001371
logo LINKLINK
0.000803
logo LEOLEO
0.001195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT,IRR sang BTC,IRR sang ETH,IRR sang USBT , IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Iranian Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Iranian Rial (IRR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Iranian Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.