Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Haitian Gourde (HTG)
XEM/HTG: 1 XEM ≈ G2.55 HTG
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Haitian Gourde (HTG) là G2.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng HTG là G3,023,995,926,274.61. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng HTG đã tăng G0.0002586, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng HTG là G246.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là G0.01117.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang HTG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HTG là G2.54 HTG, với tỷ lệ thay đổi là +1.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/HTG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HTG trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01928 | +0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01914 | +1.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01928, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.94%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01928 và +0.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01914 và +1.27%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi XEM sang HTG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 2.54HTG |
2XEM | 5.09HTG |
3XEM | 7.64HTG |
4XEM | 10.19HTG |
5XEM | 12.74HTG |
6XEM | 15.29HTG |
7XEM | 17.84HTG |
8XEM | 20.39HTG |
9XEM | 22.94HTG |
10XEM | 25.49HTG |
100XEM | 254.91HTG |
500XEM | 1,274.58HTG |
1000XEM | 2,549.16HTG |
5000XEM | 12,745.81HTG |
10000XEM | 25,491.62HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTG | 0.3922XEM |
2HTG | 0.7845XEM |
3HTG | 1.17XEM |
4HTG | 1.56XEM |
5HTG | 1.96XEM |
6HTG | 2.35XEM |
7HTG | 2.74XEM |
8HTG | 3.13XEM |
9HTG | 3.53XEM |
10HTG | 3.92XEM |
1000HTG | 392.28XEM |
5000HTG | 1,961.42XEM |
10000HTG | 3,922.85XEM |
50000HTG | 19,614.28XEM |
100000HTG | 39,228.56XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang HTG và từ HTG sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang HTG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTG sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | CHF0.02 CHF |
![]() | kr0.13 DKK |
![]() | £0.94 EGP |
![]() | ₫478.66 VND |
![]() | KM0.03 BAM |
![]() | USh72.28 UGX |
![]() | lei0.09 RON |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ﷼0.07 SAR |
![]() | ₵0.31 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦31.47 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA11.43 XAF |
![]() | K40.86 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HTG
ETH chuyển đổi sang HTG
USDT chuyển đổi sang HTG
XRP chuyển đổi sang HTG
BNB chuyển đổi sang HTG
SOL chuyển đổi sang HTG
USDC chuyển đổi sang HTG
ADA chuyển đổi sang HTG
DOGE chuyển đổi sang HTG
TRX chuyển đổi sang HTG
STETH chuyển đổi sang HTG
SMART chuyển đổi sang HTG
WBTC chuyển đổi sang HTG
LEO chuyển đổi sang HTG
LINK chuyển đổi sang HTG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HTG, ETH sang HTG, USDT sang HTG, BNB sang HTG, SOL sang HTG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1655 |
![]() | 0.00004504 |
![]() | 0.001906 |
![]() | 3.79 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.006046 |
![]() | 0.0291 |
![]() | 3.79 |
![]() | 5.33 |
![]() | 22.47 |
![]() | 16.20 |
![]() | 0.00192 |
![]() | 2,474.49 |
![]() | 0.00004508 |
![]() | 0.3872 |
![]() | 0.2661 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Haitian Gourde nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HTG sang GT, HTG sang USDT,HTG sang BTC,HTG sang ETH,HTG sang USBT , HTG sang PEPE, HTG sang EIGEN, HTG sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HTG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Haitian Gourde (HTG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Haitian Gourde trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Haitian Gourde?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Haitian Gourde không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Haitian Gourde (HTG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Qu'est-ce que le NEM ?

Recherche de Gate: le prix du bitcoin baisse, testant le niveau de support de 65 300 $; vitalik prononce un discours intitulé "les 10 prochaines années d'Ethereum"

Presto Research: Comprendre l'histoire du développement du marché des cryptomonnaies au Japon
