Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Croatian Kuna (HRK)
XEM/HRK: 1 XEM ≈ kn0.13 HRK
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.1297. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng HRK là kn7,882,568,908.24. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng HRK đã giảm kn-0.0002291, thể hiện mức giảm -1.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng HRK là kn12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.0005725.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HRK là kn0.12 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HRK trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01919 | -1.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01909 | -0.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01919, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.18%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01919 và -1.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01909 và -0.68%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi XEM sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.12HRK |
2XEM | 0.25HRK |
3XEM | 0.38HRK |
4XEM | 0.51HRK |
5XEM | 0.64HRK |
6XEM | 0.77HRK |
7XEM | 0.9HRK |
8XEM | 1.03HRK |
9XEM | 1.16HRK |
10XEM | 1.29HRK |
1000XEM | 129.74HRK |
5000XEM | 648.72HRK |
10000XEM | 1,297.44HRK |
50000XEM | 6,487.23HRK |
100000XEM | 12,974.46HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 7.70XEM |
2HRK | 15.41XEM |
3HRK | 23.12XEM |
4HRK | 30.82XEM |
5HRK | 38.53XEM |
6HRK | 46.24XEM |
7HRK | 53.95XEM |
8HRK | 61.65XEM |
9HRK | 69.36XEM |
10HRK | 77.07XEM |
100HRK | 770.74XEM |
500HRK | 3,853.72XEM |
1000HRK | 7,707.44XEM |
5000HRK | 38,537.24XEM |
10000HRK | 77,074.49XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang HRK và từ HRK sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.61 INR |
![]() | Rp292.62 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.64 THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.78 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.66 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.78 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.61 INR , 1 XEM = Rp292.62 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.42 |
![]() | 0.000906 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 74.08 |
![]() | 32.90 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.604 |
![]() | 74.06 |
![]() | 106.81 |
![]() | 450.26 |
![]() | 331.38 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 49,810.75 |
![]() | 0.000902 |
![]() | 7.53 |
![]() | 20.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

O que é o NEM?

Pesquisa da Gate: preço do bitcoin cai, testando o nível de suporte de $65,300; vitalik faz um discurso intitulado "os próximos 10 anos do Ethereum"

Presto Research: Compreender a História de Desenvolvimento do Mercado de Criptomoedas do Japão
