Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)
XEM/GTQ: 1 XEM ≈ Q0.15 GTQ
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q0.1503. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng GTQ là Q10,459,745,145.00. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng GTQ đã giảm Q-0.0001594, thể hiện mức giảm -0.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng GTQ là Q14.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q0.0006556.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang GTQ
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang GTQ là Q0.15 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01928 | -0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01901 | -0.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01928, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.77%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01928 và -0.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01901 và -0.42%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi XEM sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.15GTQ |
2XEM | 0.3GTQ |
3XEM | 0.45GTQ |
4XEM | 0.6GTQ |
5XEM | 0.75GTQ |
6XEM | 0.9GTQ |
7XEM | 1.05GTQ |
8XEM | 1.20GTQ |
9XEM | 1.35GTQ |
10XEM | 1.50GTQ |
1000XEM | 150.34GTQ |
5000XEM | 751.74GTQ |
10000XEM | 1,503.48GTQ |
50000XEM | 7,517.42GTQ |
100000XEM | 15,034.85GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 6.65XEM |
2GTQ | 13.30XEM |
3GTQ | 19.95XEM |
4GTQ | 26.60XEM |
5GTQ | 33.25XEM |
6GTQ | 39.90XEM |
7GTQ | 46.55XEM |
8GTQ | 53.20XEM |
9GTQ | 59.86XEM |
10GTQ | 66.51XEM |
100GTQ | 665.12XEM |
500GTQ | 3,325.60XEM |
1000GTQ | 6,651.21XEM |
5000GTQ | 33,256.06XEM |
10000GTQ | 66,512.13XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang GTQ và từ GTQ sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang GTQ, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GTQ sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | SM0.21 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.07 TMT |
![]() | VT2.29 VUV |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | WS$0.05 WST |
![]() | $0.05 XCD |
![]() | SDR0.01 XDR |
![]() | ₣2.08 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
LEO chuyển đổi sang GTQ
LINK chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.84 |
![]() | 0.0007672 |
![]() | 0.03256 |
![]() | 64.70 |
![]() | 27.04 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 0.4991 |
![]() | 64.65 |
![]() | 91.19 |
![]() | 382.33 |
![]() | 274.48 |
![]() | 0.03272 |
![]() | 43,150.80 |
![]() | 0.0007687 |
![]() | 6.54 |
![]() | 4.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT,GTQ sang BTC,GTQ sang ETH,GTQ sang USBT , GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

ELX代幣價格表現如何?ELX代幣具有什麼獨特優勢?
ELX代幣憑藉其創新技術和廣泛應用,在競爭激烈的加密貨幣市場中脫穎而出。

Bonk 代幣空投 2025:如何獲取以及期待什麼
參與 2025 年 Bonk 空投,探索資格要求、日期、策略以及其在 Solana 生態系統中的未來。

Form區塊鏈:SocialFi專用第2層解決方案
Form區塊鏈以粘合曲線和FORM1代幣創新,重塑SocialFi並推動其主流化。

Bonk 代幣空投 2025:如何參與及價格預測
探索 Bonk 代幣 2025 年空投、價格預測以及加入下一次基於 Solana 的 Web3 迷因代幣機會的技巧!

重塑質押經濟,還能推動SOL價格上漲嗎?
Solana通過SIMD-0228推動經濟和技術創新,實現增長。

Farcaster 再受關注,空投終於要來了
Farcaster 將於下週啟動基於聲譽的空投計劃,旨在提升 Frames 使用率和平臺活躍度。