Chuyển đổi 1 NBOT (NBOT) sang Iraqi Dinar (IQD)
NBOT/IQD: 1 NBOT ≈ ع.د3.18 IQD
NBOT Thị trường hôm nay
NBOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBOT được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د3.18. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng IQD là ع.د0.00. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.0002148, thể hiện mức giảm -8.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng IQD là ع.د99.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د2.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBOT sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang IQD là ع.د3.18 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -8.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBOT/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/IQD trong ngày qua.
Giao dịch NBOT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002428 | -8.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBOT/USDT là $0.002428, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.13%, Giá giao dịch Giao ngay NBOT/USDT là $0.002428 và -8.13%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBOT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NBOT sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi NBOT sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBOT | 3.18IQD |
2NBOT | 6.36IQD |
3NBOT | 9.54IQD |
4NBOT | 12.73IQD |
5NBOT | 15.91IQD |
6NBOT | 19.09IQD |
7NBOT | 22.28IQD |
8NBOT | 25.46IQD |
9NBOT | 28.64IQD |
10NBOT | 31.83IQD |
100NBOT | 318.30IQD |
500NBOT | 1,591.53IQD |
1000NBOT | 3,183.07IQD |
5000NBOT | 15,915.35IQD |
10000NBOT | 31,830.70IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang NBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.3141NBOT |
2IQD | 0.6283NBOT |
3IQD | 0.9424NBOT |
4IQD | 1.25NBOT |
5IQD | 1.57NBOT |
6IQD | 1.88NBOT |
7IQD | 2.19NBOT |
8IQD | 2.51NBOT |
9IQD | 2.82NBOT |
10IQD | 3.14NBOT |
1000IQD | 314.16NBOT |
5000IQD | 1,570.81NBOT |
10000IQD | 3,141.62NBOT |
50000IQD | 15,708.10NBOT |
100000IQD | 31,416.20NBOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBOT sang IQD và từ IQD sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NBOT sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IQD sang NBOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NBOT phổ biến
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | $0.04 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh6.61 TZS |
![]() | so'm30.91 UZS |
![]() | FCFA1.43 XOF |
![]() | $2.35 ARS |
![]() | دج0.32 DZD |
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | ₨0.11 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.01 PEN |
![]() | дин. or din.0.26 RSD |
![]() | $0.38 JMD |
![]() | TT$0.02 TTD |
![]() | kr0.33 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBOT = $undefined USD, 1 NBOT = € EUR, 1 NBOT = ₹ INR , 1 NBOT = Rp IDR,1 NBOT = $ CAD, 1 NBOT = £ GBP, 1 NBOT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
TON chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01699 |
![]() | 0.00000454 |
![]() | 0.000206 |
![]() | 0.382 |
![]() | 0.1844 |
![]() | 0.0006378 |
![]() | 0.003077 |
![]() | 0.3819 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.5755 |
![]() | 1.60 |
![]() | 0.0002058 |
![]() | 271.90 |
![]() | 0.000004552 |
![]() | 0.09519 |
![]() | 0.04066 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

Token COCORO: Thú Cưng Mới Cho Chủ Nhân Doge Được Phát Hành Đồng Thời Trên Solana
Token COCORO, như chú thú cưng mới của chủ nhân của biểu tượng Doge, Cocoro, đã khiến cả thế giới tiền điện tử điên đảo.

Token EWON: PWEASE tác giả làm giả Musk
Token EWON, với tư cách là một người chơi mới trong hệ sinh thái Solana, đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền điện tử.

Token DRB: Cách mạng Giảm nợ được Công nghệ Trí tuệ Nhân tạo điều khiển
Token DRB, là token bản địa của DebtReliefBot, hoàn toàn thay đổi thị trường giảm nợ.

WOOLLY Token: Một con chuột lông với gen voi khổng lồ
Token WOO thu hút sự chú ý trong hệ sinh thái Solana.

GRK Token: Grokster, Nhân vật Maskot AI trên Chuỗi Cơ bản
Token GRK, là token chính thức của nhân vật mascot Grokster, đang gây sốt trên chuỗi Base.

HENLO Token: Dự án Meme hàng đầu của Berachain
HENLO Token, là ngôi sao mới nổi của Berachain vào năm 2025, đang nhanh chóng nổi lên trong hệ sinh thái BERA.