Chuyển đổi 1 Nano (NANO) sang Norwegian Krone (NOK)
NANO/NOK: 1 NANO ≈ kr9.20 NOK
Nano Thị trường hôm nay
Nano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NANO được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr9.19. Với nguồn cung lưu hành là 133,248,290.00 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng NOK là kr12,859,426,207.12. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng NOK đã giảm kr-0.03083, thể hiện mức giảm -3.40%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng NOK là kr353.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2747.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NANO sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang NOK là kr9.19 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -3.40% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NANO/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Nano
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8761 | -3.40% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NANO/USDT là $0.8761, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.40%, Giá giao dịch Giao ngay NANO/USDT là $0.8761 và -3.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng NANO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nano sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi NANO sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NANO | 9.19NOK |
2NANO | 18.39NOK |
3NANO | 27.58NOK |
4NANO | 36.78NOK |
5NANO | 45.97NOK |
6NANO | 55.17NOK |
7NANO | 64.36NOK |
8NANO | 73.56NOK |
9NANO | 82.75NOK |
10NANO | 91.95NOK |
100NANO | 919.51NOK |
500NANO | 4,597.55NOK |
1000NANO | 9,195.10NOK |
5000NANO | 45,975.53NOK |
10000NANO | 91,951.07NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang NANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.1087NANO |
2NOK | 0.2175NANO |
3NOK | 0.3262NANO |
4NOK | 0.435NANO |
5NOK | 0.5437NANO |
6NOK | 0.6525NANO |
7NOK | 0.7612NANO |
8NOK | 0.87NANO |
9NOK | 0.9787NANO |
10NOK | 1.08NANO |
1000NOK | 108.75NANO |
5000NOK | 543.76NANO |
10000NOK | 1,087.53NANO |
50000NOK | 5,437.67NANO |
100000NOK | 10,875.34NANO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NANO sang NOK và từ NOK sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NANO sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang NANO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nano phổ biến
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | د.ا0.62 JOD |
![]() | ₸420.01 KZT |
![]() | $1.13 BND |
![]() | ل.ل78,410.95 LBP |
![]() | ֏339.41 AMD |
![]() | RF1,173.54 RWF |
![]() | K3.43 PGK |
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | ﷼3.19 QAR |
![]() | P11.55 BWP |
![]() | Br2.86 BYN |
![]() | $52.64 DOP |
![]() | ₮2,990.14 MNT |
![]() | MT55.97 MZN |
![]() | ZK23.07 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NANO = $undefined USD, 1 NANO = € EUR, 1 NANO = ₹ INR , 1 NANO = Rp IDR,1 NANO = $ CAD, 1 NANO = £ GBP, 1 NANO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.11 |
![]() | 0.0005626 |
![]() | 0.0255 |
![]() | 47.64 |
![]() | 22.63 |
![]() | 0.07865 |
![]() | 0.3768 |
![]() | 47.62 |
![]() | 276.76 |
![]() | 70.77 |
![]() | 201.10 |
![]() | 0.02547 |
![]() | 33,267.78 |
![]() | 0.0005636 |
![]() | 11.84 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nano của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Token B3TR: Introdução do Projeto e Análise Completa das Dinâmicas de Notícias Recentes
O Token B3TR é um token de utilidade no ecossistema VeBetterDAO projetado para incentivar os usuários a se envolverem em ações sustentáveis e impulsionar a governança descentralizada.

KILO Token: Visão Geral do Projeto e Últimos Desenvolvimentos
Como parte central do ecossistema KiloEx, o Token KILO está gradualmente a ganhar nome no mercado de criptomoedas com o seu modelo de token claro, plataforma de negociação inovadora e suporte ativo da comunidade.

Token PENGU: O Núcleo do Ecossistema de Pudgy Penguins
Explore Token PENGU: O Núcleo do Ecossistema Pudgy Penguins

Análise de Profundidade do Token GUN
O Token GUN, como o ativo principal do ecossistema GUNZ, está rapidamente se tornando o centro das atenções no mercado de criptomoedas e entre os jogadores.

Explorar o mundo dos Ativos de Criptografia: Recomendações de plataformas de câmbio a não perder
A exchange de Ativos de criptografia é a plataforma central que conecta o mundo real com o mercado de ativos digitais

Notícias diárias | Mubarak Desmoronou Depois da Listagem, BTC Mantinha um Mercado Volátil
O Bitcoin está seriamente subvalorizado em comparação com o ouro
Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

O que são Carteiras Ledger?

Principais 10 Carteiras Cosmos

O que é Nimiq? Tudo o que precisa de saber sobre NIM

Análise aprofundada do ecossistema de inscrições TON

Principais Carteiras Cripto DeFi em 2025
