logo nalsChuyển đổi 1 nals (NALS) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

NALS/LKR: 1 NALSRs4.84 LKR

logo nals
NALS
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

nals Thị trường hôm nay

nals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NALS được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs4.83. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng LKR là Rs30,958,003,280.98. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0002888, thể hiện mức giảm -1.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng LKR là Rs340.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs3.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang LKR

Rs4.83-1.79%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang LKR là Rs4.83 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/LKR trong ngày qua.

Giao dịch nals

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo nalsNALS/USDT
Spot
$ 0.01586
-1.79%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01586, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.79%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01586 và -1.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi NALS sang LKR

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1NALS
4.83LKR
2NALS
9.67LKR
3NALS
14.50LKR
4NALS
19.34LKR
5NALS
24.17LKR
6NALS
29.01LKR
7NALS
33.84LKR
8NALS
38.68LKR
9NALS
43.51LKR
10NALS
48.35LKR
100NALS
483.53LKR
500NALS
2,417.67LKR
1000NALS
4,835.35LKR
5000NALS
24,176.77LKR
10000NALS
48,353.55LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang NALS

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1LKR
0.2068NALS
2LKR
0.4136NALS
3LKR
0.6204NALS
4LKR
0.8272NALS
5LKR
1.03NALS
6LKR
1.24NALS
7LKR
1.44NALS
8LKR
1.65NALS
9LKR
1.86NALS
10LKR
2.06NALS
1000LKR
206.81NALS
5000LKR
1,034.05NALS
10000LKR
2,068.10NALS
50000LKR
10,340.50NALS
100000LKR
20,681.00NALS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang LKR và từ LKR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NALS sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $undefined USD, 1 NALS = € EUR, 1 NALS = ₹ INR , 1 NALS = Rp IDR,1 NALS = $ CAD, 1 NALS = £ GBP, 1 NALS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.07136
logo BTCBTC
0.00001952
logo ETHETH
0.0008261
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6925
logo BNBBNB
0.002615
logo SOLSOL
0.0127
logo USDCUSDC
1.63
logo ADAADA
2.33
logo DOGEDOGE
9.76
logo TRXTRX
6.90
logo STETHSTETH
0.0008197
logo SMARTSMART
1,078.24
logo WBTCWBTC
0.00001949
logo LINKLINK
0.1143
logo TONTON
0.4469

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-01-30
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.