Chuyển đổi 1 nals (NALS) sang Israeli New Sheqel (ILS)
NALS/ILS: 1 NALS ≈ ₪0.06 ILS
nals Thị trường hôm nay
nals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của nals được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06161. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng ILS là ₪4,884,750.49. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng ILS đã tăng ₪0.0006457, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng ILS là ₪4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.03937.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang ILS là ₪0.06 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +4.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/ILS trong ngày qua.
Giao dịch nals
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01632 | +3.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01632, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.42%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01632 và +3.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi nals sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi NALS sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NALS | 0.06ILS |
2NALS | 0.12ILS |
3NALS | 0.18ILS |
4NALS | 0.24ILS |
5NALS | 0.3ILS |
6NALS | 0.36ILS |
7NALS | 0.43ILS |
8NALS | 0.49ILS |
9NALS | 0.55ILS |
10NALS | 0.61ILS |
10000NALS | 616.12ILS |
50000NALS | 3,080.64ILS |
100000NALS | 6,161.28ILS |
500000NALS | 30,806.44ILS |
1000000NALS | 61,612.89ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang NALS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 16.23NALS |
2ILS | 32.46NALS |
3ILS | 48.69NALS |
4ILS | 64.92NALS |
5ILS | 81.15NALS |
6ILS | 97.38NALS |
7ILS | 113.61NALS |
8ILS | 129.84NALS |
9ILS | 146.07NALS |
10ILS | 162.30NALS |
100ILS | 1,623.03NALS |
500ILS | 8,115.18NALS |
1000ILS | 16,230.36NALS |
5000ILS | 81,151.84NALS |
10000ILS | 162,303.68NALS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang ILS và từ ILS sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NALS sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1nals phổ biến
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.36 INR |
![]() | Rp246.36 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.54 THB |
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | ₽1.5 RUB |
![]() | R$0.09 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.55 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.34 JPY |
![]() | $0.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹1.36 INR , 1 NALS = Rp246.36 IDR,1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.75 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 0.06637 |
![]() | 132.47 |
![]() | 55.28 |
![]() | 0.2108 |
![]() | 1.01 |
![]() | 132.38 |
![]() | 186.71 |
![]() | 785.29 |
![]() | 564.17 |
![]() | 0.06704 |
![]() | 86,392.56 |
![]() | 0.001573 |
![]() | 13.52 |
![]() | 9.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng nals của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua nals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

Berita Harian | Ordinals Merilis Genesis Rune, Wormhole Memulai Klaim Airdrop; Fase Baru Program Pendanaan Yayasan Arbitrum; Pasar Global Datar
Pendiri Ordinals telah merilis genesis rune, dan Wormhole mengumumkan dimulainya klaim airdrop. Fase baru program pendanaan Arbitrum Foundation.

Pengembang Bitcoin Mengkritik Ordinals Lagi, Mengklaim bahwa “Ordinals adalah Skema Altcoin yang Memanfaatkan Reputasi BTC untuk Memompa dan Jual”?
In_ion sekali lagi memicu kontroversi atas penipuan.

Berita Harian | SEC Menunda Aplikasi untuk Spot BTC ETF, Celestia Memulai Airdrop, Pendiri Ordinals Mengusulkan Solusi Alternatif BRC20
SEC menunda aplikasi untuk spot Bitcoin ETF_ Celestia memulai airdrop_ Federal Reserve tetap keras, tetapi pemotongan suku bunga tahun depan diharapkan.

Menjelajahi Ordinals dan BRC-20: Revolusi di Bitcoin dan pasar kripto
Artikel ini bertujuan untuk memberikan pemahaman komprehensif tentang ordinal, standar token BRC-20, sejarah mereka, utilitas individual, dampak pada Bitcoin, dan perubahan potensial yang dapat mereka bawa ke pasar.

【Panduan Investasi】Menguraikan Narasi Baru Bitcoin NFT Ordinals Protokol|Token BRC-20|Perangko Bitcoin (Bagian 1)
(Artikel ini diambil dari ChainFeeds Substack) Apa saja risiko dan peluang NFT Bitcoin? Di mana kontroversi Protokol Ordinals? Proyek apa saja di dalam ekosistem Ordinals yang layak untuk diperhatikan? Apa itu BRC-20 yang tiba-tiba populer belakangan ini? Panduan penelitian ini akan membongkar semuanya satu per satu untuk Anda.

【Panduan Investasi dan Riset】Membaca Bitcoin NFT Narasi Baru Protokol Ordinals | Token BRC-20 | Bitcoin Stamps (Bagian 2)
(Artikel ini diambil dari ChainFeeds Substack) Melanjutkan bagian sebelumnya 【Panduan Investasi】Membaca narasi baru NFT Bitcoin dalam protokol Ordinals|Token BRC-20|Bitcoin Stamps