nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Angolan Kwanza (AOA)

NALS/AOA: 1 NALS ≈ Kz13 AOA

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NALS chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz13. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng AOA là Kz255,494,231,444.22. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng AOA đã giảm Kz-2.24, biểu thị mức giảm -14.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng AOA là Kz1,044.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz9.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang AOA

Kz13-14.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang AOA là Kz13 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -14.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/AOA trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.0139
-16.36%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.0139, with a 24-hour trading change of -16.36%, NALS/USDT Spot is $0.0139 and -16.36%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Angolan Kwanza

Bảng chuyển đổi NALS sang AOA

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo AOA
1NALS
13AOA
2NALS
26AOA
3NALS
39.01AOA
4NALS
52.01AOA
5NALS
65.02AOA
6NALS
78.02AOA
7NALS
91.03AOA
8NALS
104.03AOA
9NALS
117.03AOA
10NALS
130.04AOA
100NALS
1,300.43AOA
500NALS
6,502.16AOA
1000NALS
13,004.33AOA
5000NALS
65,021.69AOA
10000NALS
130,043.39AOA

Bảng chuyển đổi AOA sang NALS

logo AOASố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1AOA
0.07689NALS
2AOA
0.1537NALS
3AOA
0.2306NALS
4AOA
0.3075NALS
5AOA
0.3844NALS
6AOA
0.4613NALS
7AOA
0.5382NALS
8AOA
0.6151NALS
9AOA
0.692NALS
10AOA
0.7689NALS
10000AOA
768.97NALS
50000AOA
3,844.87NALS
100000AOA
7,689.74NALS
500000AOA
38,448.7NALS
1000000AOA
76,897.4NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang AOA và AOA sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NALS sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AOA sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹1.16 INR, 1 NALS = Rp210.86 IDR, 1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AOAAOA
logo GTGT
0.02371
logo BTCBTC
0.000006375
logo ETHETH
0.0003374
logo USDTUSDT
0.5346
logo XRPXRP
0.2477
logo BNBBNB
0.0009123
logo SOLSOL
0.004091
logo USDCUSDC
0.5344
logo DOGEDOGE
3.18
logo TRXTRX
2.1
logo ADAADA
0.8287
logo STETHSTETH
0.0003294
logo WBTCWBTC
0.000006328
logo SMARTSMART
464.72
logo LEOLEO
0.05697
logo AVAXAVAX
0.02703

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Angolan Kwanza

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Angolan Kwanza?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.