Chuyển đổi 1 Nakamoto Games (NAKA) sang Euro (EUR)
NAKA/EUR: 1 NAKA ≈ €0.37 EUR
Nakamoto Games Thị trường hôm nay
Nakamoto Games đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nakamoto Games được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.3667. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,984,300.00 NAKA, tổng vốn hóa thị trường của Nakamoto Games tính bằng EUR là €21,353,809.13. Trong 24h qua, giá của Nakamoto Games tính bằng EUR đã tăng €0.04149, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nakamoto Games tính bằng EUR là €2.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1791.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NAKA sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NAKA sang EUR là €0.36 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NAKA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAKA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nakamoto Games
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4135 | +11.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NAKA/USDT là $0.4135, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.21%, Giá giao dịch Giao ngay NAKA/USDT là $0.4135 và +11.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng NAKA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nakamoto Games sang Euro
Bảng chuyển đổi NAKA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAKA | 0.36EUR |
2NAKA | 0.73EUR |
3NAKA | 1.10EUR |
4NAKA | 1.46EUR |
5NAKA | 1.83EUR |
6NAKA | 2.20EUR |
7NAKA | 2.56EUR |
8NAKA | 2.93EUR |
9NAKA | 3.30EUR |
10NAKA | 3.66EUR |
1000NAKA | 366.78EUR |
5000NAKA | 1,833.90EUR |
10000NAKA | 3,667.81EUR |
50000NAKA | 18,339.07EUR |
100000NAKA | 36,678.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NAKA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.72NAKA |
2EUR | 5.45NAKA |
3EUR | 8.17NAKA |
4EUR | 10.90NAKA |
5EUR | 13.63NAKA |
6EUR | 16.35NAKA |
7EUR | 19.08NAKA |
8EUR | 21.81NAKA |
9EUR | 24.53NAKA |
10EUR | 27.26NAKA |
100EUR | 272.64NAKA |
500EUR | 1,363.20NAKA |
1000EUR | 2,726.41NAKA |
5000EUR | 13,632.09NAKA |
10000EUR | 27,264.19NAKA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NAKA sang EUR và từ EUR sang NAKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NAKA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAKA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nakamoto Games phổ biến
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | $0.41 USD |
![]() | €0.37 EUR |
![]() | ₹34.2 INR |
![]() | Rp6,210.49 IDR |
![]() | $0.56 CAD |
![]() | £0.31 GBP |
![]() | ฿13.5 THB |
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | ₽37.83 RUB |
![]() | R$2.23 BRL |
![]() | د.إ1.5 AED |
![]() | ₺13.97 TRY |
![]() | ¥2.89 CNY |
![]() | ¥58.95 JPY |
![]() | $3.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NAKA = $0.41 USD, 1 NAKA = €0.37 EUR, 1 NAKA = ₹34.2 INR , 1 NAKA = Rp6,210.49 IDR,1 NAKA = $0.56 CAD, 1 NAKA = £0.31 GBP, 1 NAKA = ฿13.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.27 |
![]() | 0.006653 |
![]() | 0.2895 |
![]() | 557.92 |
![]() | 231.70 |
![]() | 0.9353 |
![]() | 4.18 |
![]() | 558.09 |
![]() | 751.95 |
![]() | 3,209.85 |
![]() | 2,528.53 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 380,434.90 |
![]() | 380.81 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 40.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nakamoto Games của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nakamoto Games hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nakamoto Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nakamoto Games sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nakamoto Games
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nakamoto Games sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nakamoto Games sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nakamoto Games (NAKA)

Ví tiền của Satoshi Nakamoto: Giải mã bí ẩn
Khám phá bí ẩn của Ví tiền của Satoshi Nakamoto, chứa hơn 1 triệu Bitcoin.

Satoshi Nakamoto có bao nhiêu Bitcoin?
Khám phá bí ẩn về tài sản Bitcoin của Satoshi Nakamoto.

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động tăng; Stacks bắt đầu "Cải cách Nakamoto"; PayPal khuyến khích "thợ mỏ xanh"; Neura phát hành Public Testnet
Thị trường tiền điện tử dao động đi lên, với các đồng Meme biểu diễn mạnh mẽ. Mạng Stacks đang trải qua "cải cách Nakamoto". PayPal khuyến khích "những người đào xanh".

Dự đoán của Satoshi Nakamoto đã trở thành sự thật, các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn trong BTC và ETH
Xu hướng lớn không rõ ràng, nhưng Bitcoin rất kiên trì.

Ai là Satoshi Nakamoto? Tại sao 'ông ấy' lại tạo ra Bitcoin mà giấu mặt?
Được cho là bốn người được coi là Satoshi Nakamoto
