Chuyển đổi 1 MVL (MVL) sang Libyan Dinar (LYD)
MVL/LYD: 1 MVL ≈ ل.د0.01 LYD
MVL Thị trường hôm nay
MVL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MVL được chuyển đổi thành Libyan Dinar (LYD) là ل.د0.01442. Với nguồn cung lưu hành là 26,302,958,863.10 MVL, tổng vốn hóa thị trường của MVL tính bằng LYD là ل.د1,802,036,027.74. Trong 24h qua, giá của MVL tính bằng LYD đã giảm ل.د-0.00003885, thể hiện mức giảm -1.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVL tính bằng LYD là ل.د0.0506, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.د0.01318.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MVL sang LYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MVL sang LYD là ل.د0.01 LYD, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MVL/LYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVL/LYD trong ngày qua.
Giao dịch MVL
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003042 | -1.23% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MVL/USDT là $0.003042, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.23%, Giá giao dịch Giao ngay MVL/USDT là $0.003042 và -1.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng MVL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi MVL sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi MVL sang LYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVL | 0.01LYD |
2MVL | 0.02LYD |
3MVL | 0.04LYD |
4MVL | 0.05LYD |
5MVL | 0.07LYD |
6MVL | 0.08LYD |
7MVL | 0.1LYD |
8MVL | 0.11LYD |
9MVL | 0.12LYD |
10MVL | 0.14LYD |
10000MVL | 144.24LYD |
50000MVL | 721.22LYD |
100000MVL | 1,442.45LYD |
500000MVL | 7,212.26LYD |
1000000MVL | 14,424.53LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang MVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYD | 69.32MVL |
2LYD | 138.65MVL |
3LYD | 207.97MVL |
4LYD | 277.30MVL |
5LYD | 346.63MVL |
6LYD | 415.95MVL |
7LYD | 485.28MVL |
8LYD | 554.61MVL |
9LYD | 623.93MVL |
10LYD | 693.26MVL |
100LYD | 6,932.63MVL |
500LYD | 34,663.16MVL |
1000LYD | 69,326.32MVL |
5000LYD | 346,631.61MVL |
10000LYD | 693,263.23MVL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MVL sang LYD và từ LYD sang MVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000MVL sang LYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYD sang MVL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MVL phổ biến
MVL | 1 MVL |
---|---|
![]() | ₩4.04 KRW |
![]() | ₴0.13 UAH |
![]() | NT$0.1 TWD |
![]() | ₨0.84 PKR |
![]() | ₱0.17 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.07 CZK |
MVL | 1 MVL |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.05 ZAR |
![]() | Rs0.93 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MVL = $undefined USD, 1 MVL = € EUR, 1 MVL = ₹ INR , 1 MVL = Rp IDR,1 MVL = $ CAD, 1 MVL = £ GBP, 1 MVL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LYD
ETH chuyển đổi sang LYD
USDT chuyển đổi sang LYD
XRP chuyển đổi sang LYD
BNB chuyển đổi sang LYD
SOL chuyển đổi sang LYD
USDC chuyển đổi sang LYD
ADA chuyển đổi sang LYD
DOGE chuyển đổi sang LYD
TRX chuyển đổi sang LYD
STETH chuyển đổi sang LYD
SMART chuyển đổi sang LYD
WBTC chuyển đổi sang LYD
LEO chuyển đổi sang LYD
LINK chuyển đổi sang LYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LYD, ETH sang LYD, USDT sang LYD, BNB sang LYD, SOL sang LYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.62 |
![]() | 0.001253 |
![]() | 0.05362 |
![]() | 105.32 |
![]() | 43.93 |
![]() | 0.1664 |
![]() | 0.8402 |
![]() | 105.21 |
![]() | 148.39 |
![]() | 637.27 |
![]() | 446.21 |
![]() | 0.05416 |
![]() | 66,966.93 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 10.69 |
![]() | 7.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Libyan Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LYD sang GT, LYD sang USDT,LYD sang BTC,LYD sang ETH,LYD sang USBT , LYD sang PEPE, LYD sang EIGEN, LYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MVL của bạn
Nhập số lượng MVL của bạn
Nhập số lượng MVL của bạn
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MVL hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MVL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MVL sang LYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MVL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MVL sang Libyan Dinar (LYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MVL sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MVL sang Libyan Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MVL sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MVL (MVL)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.