multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh36,901.87. Với nguồn cung lưu hành là 28,135,377 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng TZS là Sh2,821,304,112,196,665.68. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng TZS đã giảm Sh-815.27, biểu thị mức giảm -2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng TZS là Sh1,482,705.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh17,690.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/TZS trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.56 | -1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.57 | -1.24% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $13.56, with a 24-hour trading change of -1.66%, EGLD/USDT Spot is $13.56 and -1.66%, and EGLD/USDT Perpetual is $13.57 and -1.24%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi EGLD sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 36,901.87TZS |
2EGLD | 73,803.75TZS |
3EGLD | 110,705.63TZS |
4EGLD | 147,607.51TZS |
5EGLD | 184,509.38TZS |
6EGLD | 221,411.26TZS |
7EGLD | 258,313.14TZS |
8EGLD | 295,215.02TZS |
9EGLD | 332,116.9TZS |
10EGLD | 369,018.77TZS |
100EGLD | 3,690,187.78TZS |
500EGLD | 18,450,938.9TZS |
1000EGLD | 36,901,877.81TZS |
5000EGLD | 184,509,389.05TZS |
10000EGLD | 369,018,778.1TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.00002709EGLD |
2TZS | 0.00005419EGLD |
3TZS | 0.00008129EGLD |
4TZS | 0.0001083EGLD |
5TZS | 0.0001354EGLD |
6TZS | 0.0001625EGLD |
7TZS | 0.0001896EGLD |
8TZS | 0.0002167EGLD |
9TZS | 0.0002438EGLD |
10TZS | 0.0002709EGLD |
10000000TZS | 270.98EGLD |
50000000TZS | 1,354.94EGLD |
100000000TZS | 2,709.88EGLD |
500000000TZS | 13,549.44EGLD |
1000000000TZS | 27,098.89EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang TZS và TZS sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 TZS sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $13.58USD |
![]() | €12.17EUR |
![]() | ₹1,134.51INR |
![]() | Rp206,005.01IDR |
![]() | $18.42CAD |
![]() | £10.2GBP |
![]() | ฿447.91THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,254.91RUB |
![]() | R$73.87BRL |
![]() | د.إ49.87AED |
![]() | ₺463.52TRY |
![]() | ¥95.78CNY |
![]() | ¥1,955.54JPY |
![]() | $105.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $13.58 USD, 1 EGLD = €12.17 EUR, 1 EGLD = ₹1,134.51 INR, 1 EGLD = Rp206,005.01 IDR, 1 EGLD = $18.42 CAD, 1 EGLD = £10.2 GBP, 1 EGLD = ฿447.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008194 |
![]() | 0.000002179 |
![]() | 0.0001163 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.08759 |
![]() | 0.0003144 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.7383 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.2989 |
![]() | 0.0001161 |
![]() | 149.1 |
![]() | 0.00000218 |
![]() | 0.01958 |
![]() | 0.01483 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua multiversx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Tại Sao Bitcoin Đang Giảm?
Sự giảm giá của Bitcoin là do nhiều yếu tố, bao gồm sự không chắc chắn về kinh tế vĩ mô, sự siết chặt quy định và đồng đô la Mỹ mạnh mẽ.

Cách chọn một nền tảng phát hành tiền điện tử: Gate.io tạo ra một trải nghiệm ủy quyền dự án chuyên nghiệp cho bạn
Đối với nhà đầu tư, một Launchpad chất lượng cao có thể cung cấp cơ hội đầu tư cho họ trong các dự án ưa thích giai đoạn đầu, nhằm thu về cổ tức khổng lồ mang lại từ các thành quả của sự đổi mới.

Launchpad là gì? Một bài viết sẽ hé lộ bí mật về Launchpad cho bạn
Là sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu trong ngành và nền tảng dịch vụ sáng tạo, Gate.io sử dụng sức mạnh kỹ thuật mạnh mẽ và bảo mật để cung cấp hỗ trợ toàn diện và cơ hội tài trợ cho nhiều dự án blockchain chất lượng cao.

Nền tảng Jupiter: Vua của các trang tổng hợp DEX trong hệ sinh thái Solana
Trong hệ sinh thái blockchain Solana, Jupiter đang nổi lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Phân tích thị trường DOGE và Triển vọng đầu tư
DOGE là một trong những đồng tiền meme nổi tiếng nhất trong lịch sử tiền điện tử.

Gia đình Trump Có Thể Phát Hành Dự Án Tiền Điện Tử Khác, Dự Án Mới Là Một Trò Chơi Video Bất Động Sản
Khám phá Tình hình Hiện tại của Dự án Gia đình Trump trong lĩnh vực Tiền điện tử