Modex Thị trường hôm nay
Modex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MODEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01247. Với nguồn cung lưu hành là 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của MODEX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của MODEX tính bằng EUR đã giảm €-0.00005638, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MODEX tính bằng EUR là €2.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005941.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang EUR là €0.01247 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MODEX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Modex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MODEX/-- Spot is $ and 0%, and MODEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Modex sang Euro
Bảng chuyển đổi MODEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MODEX | 0.01EUR |
2MODEX | 0.02EUR |
3MODEX | 0.03EUR |
4MODEX | 0.04EUR |
5MODEX | 0.06EUR |
6MODEX | 0.07EUR |
7MODEX | 0.08EUR |
8MODEX | 0.09EUR |
9MODEX | 0.11EUR |
10MODEX | 0.12EUR |
10000MODEX | 124.74EUR |
50000MODEX | 623.7EUR |
100000MODEX | 1,247.4EUR |
500000MODEX | 6,237.04EUR |
1000000MODEX | 12,474.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MODEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 80.16MODEX |
2EUR | 160.33MODEX |
3EUR | 240.49MODEX |
4EUR | 320.66MODEX |
5EUR | 400.83MODEX |
6EUR | 480.99MODEX |
7EUR | 561.16MODEX |
8EUR | 641.32MODEX |
9EUR | 721.49MODEX |
10EUR | 801.66MODEX |
100EUR | 8,016.61MODEX |
500EUR | 40,083.05MODEX |
1000EUR | 80,166.1MODEX |
5000EUR | 400,830.53MODEX |
10000EUR | 801,661.07MODEX |
Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang EUR và EUR sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MODEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Modex phổ biến
Modex | 1 MODEX |
---|---|
![]() | ₩18.54KRW |
![]() | ₴0.58UAH |
![]() | NT$0.44TWD |
![]() | ₨3.87PKR |
![]() | ₱0.77PHP |
![]() | $0.02AUD |
![]() | Kč0.31CZK |
Modex | 1 MODEX |
---|---|
![]() | RM0.06MYR |
![]() | zł0.05PLN |
![]() | kr0.14SEK |
![]() | R0.24ZAR |
![]() | Rs4.24LKR |
![]() | $0.02SGD |
![]() | $0.02NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $-- USD, 1 MODEX = €-- EUR, 1 MODEX = ₹-- INR, 1 MODEX = Rp-- IDR, 1 MODEX = $-- CAD, 1 MODEX = £-- GBP, 1 MODEX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.7 |
![]() | 0.006568 |
![]() | 0.3492 |
![]() | 558.13 |
![]() | 268.2 |
![]() | 0.943 |
![]() | 4.02 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,516.02 |
![]() | 2,309.91 |
![]() | 887.41 |
![]() | 0.3492 |
![]() | 0.006564 |
![]() | 487,847.9 |
![]() | 59.64 |
![]() | 43.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Modex của bạn
Nhập số lượng MODEX của bạn
Nhập số lượng MODEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Modex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Modex (MODEX)

Что заставляет Крипто расти?
В 2025 году рынок криптовалютных активов представляет сложную и постоянно изменяющуюся ситуацию.

Цена монеты Vine и как купить в 2025 году: Полное руководство
Узнайте потенциал монет Vine в 2025 году, узнайте, как их покупать и обеспечивать безопасность, и узнайте, почему они превосходят конкурентов.

BABY Токен 2025: Руководство по инвестициям и рыночные тенденции для энтузиастов Web3
Откройте взрывной потенциал токенов BABY в веб-ландшафте 2025 года.

Как торговать токеном BABY? Что такое Проект Вавилона?
Вавилон - инновационный протокол стейкинга в экосистеме биткойна.

Исследуйте WCT Токен: Разблокируйте потенциал будущего веб-экосистемы 3
Токен WCT - это внутренний токен сети WalletConnect, работающий на основной сети OP Optimism.

Золото и Биткойн Цена Форк: Рыночная Производительность и Анализ Причин
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.