MintlayerChuyển đổi Mintlayer (ML) sang Namibian Dollar (NAD)

ML/NAD: 1 ML ≈ $0.7608 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Mintlayer Thị trường hôm nay

Mintlayer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mintlayer chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.7608. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 191,071,962.2 ML, tổng vốn hóa thị trường của Mintlayer tính bằng NAD là $2,531,109,100.21. Trong 24h qua, giá của Mintlayer tính bằng NAD đã tăng $0.01212, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintlayer tính bằng NAD là $17.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3692.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang NAD

$0.7608+1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang NAD là $0.7608 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Mintlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MintlayerML/USDT
Giao ngay
$0.0438
2.81%

The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.0438, with a 24-hour trading change of 2.81%, ML/USDT Spot is $0.0438 and 2.81%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi ML sang NAD

logo MintlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1ML
0.76NAD
2ML
1.52NAD
3ML
2.28NAD
4ML
3.04NAD
5ML
3.8NAD
6ML
4.56NAD
7ML
5.32NAD
8ML
6.08NAD
9ML
6.84NAD
10ML
7.6NAD
1000ML
760.84NAD
5000ML
3,804.23NAD
10000ML
7,608.47NAD
50000ML
38,042.37NAD
100000ML
76,084.75NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang ML

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Mintlayer
1NAD
1.31ML
2NAD
2.62ML
3NAD
3.94ML
4NAD
5.25ML
5NAD
6.57ML
6NAD
7.88ML
7NAD
9.2ML
8NAD
10.51ML
9NAD
11.82ML
10NAD
13.14ML
100NAD
131.43ML
500NAD
657.16ML
1000NAD
1,314.32ML
5000NAD
6,571.61ML
10000NAD
13,143.23ML

Bảng chuyển đổi số tiền ML sang NAD và NAD sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ML sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.04 USD, 1 ML = €0.04 EUR, 1 ML = ₹3.65 INR, 1 ML = Rp662.92 IDR, 1 ML = $0.06 CAD, 1 ML = £0.03 GBP, 1 ML = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.31
logo BTCBTC
0.0003539
logo ETHETH
0.0183
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
14.37
logo BNBBNB
0.04991
logo USDCUSDC
28.7
logo SOLSOL
0.2543
logo DOGEDOGE
185.5
logo TRXTRX
119.92
logo ADAADA
46.81
logo STETHSTETH
0.01847
logo WBTCWBTC
0.0003544
logo SMARTSMART
25,730.64
logo LEOLEO
3.03
logo LINKLINK
2.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mintlayer của bạn

01

Nhập số lượng ML của bạn

Nhập số lượng ML của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mintlayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-07
EMYCトークン:オンチェーンKYCおよびAMLのための安全なインフラストラクチャ

EMYCトークン:オンチェーンKYCおよびAMLのための安全なインフラストラクチャ

この記事は、EMYCトークンとE-money Networkが、革新的なオンチェーンKYCおよびAML技術を通じてブロックチェーン業界に革命的な変化をもたらしている方法について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
G

GREMLINAI トークン:Solanaエコシステムにおける革新

GREMLINAIトークン:@SP00GE DEVによって導入されたSolanaエコシステムの新興スター、革新的なカオス・アズ・ア・サービスモデルをもたらす。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
MLGトークン:ゲーマー向けのコミュニティ主導型デジタル通貨

MLGトークン:ゲーマー向けのコミュニティ主導型デジタル通貨

ゲーム文化、ライブイベント、家族の絆を結びつけるMLGトークンは、世界中のゲーマーの創造性を刺激し、eスポーツ愛好家の新しいお気に入りとなります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
FAMLコイン:BSCチェーン上のAIコンセプトのミームコイン

FAMLコイン:BSCチェーン上のAIコンセプトのミームコイン

FAMLトークンの探求:BSCチェーン上の新しいAIコンセプト。 AIストーリーテリングとミーム文化を統合したこの革新的なプロジェクトの技術的なハイライトと応用の展望について、詳細な分析。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
gateCharityとSahabat Pelosok Negeri:「行動による結束」を通じてTualang Hamletの力を高める

gateCharityとSahabat Pelosok Negeri:「行動による結束」を通じてTualang Hamletの力を高める

2024年1月11日から15日まで、gateCharityという名だたる慈善団体が、地域に焦点を当てた団体であるSahabat Pelosok Negeriと提携し、「Unity in Action」というイベントを主催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-22

Tìm hiểu thêm về Mintlayer (ML)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.