Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mint Blockchain chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.03191. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,150,280 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mint Blockchain tính bằng XCD là $14,919,978.69. Trong 24h qua, giá của Mint Blockchain tính bằng XCD đã tăng $0.001643, biểu thị mức tăng +5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mint Blockchain tính bằng XCD là $0.2835, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0135.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang XCD là $0.03191 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +5.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0119 | 5.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01103 | -0.81% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.0119, with a 24-hour trading change of 5.21%, MINT/USDT Spot is $0.0119 and 5.21%, and MINT/USDT Perpetual is $0.01103 and -0.81%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi MINT sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.03XCD |
2MINT | 0.06XCD |
3MINT | 0.09XCD |
4MINT | 0.12XCD |
5MINT | 0.15XCD |
6MINT | 0.19XCD |
7MINT | 0.22XCD |
8MINT | 0.25XCD |
9MINT | 0.28XCD |
10MINT | 0.31XCD |
10000MINT | 319.14XCD |
50000MINT | 1,595.7XCD |
100000MINT | 3,191.4XCD |
500000MINT | 15,957XCD |
1000000MINT | 31,914XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 31.33MINT |
2XCD | 62.66MINT |
3XCD | 94MINT |
4XCD | 125.33MINT |
5XCD | 156.67MINT |
6XCD | 188MINT |
7XCD | 219.33MINT |
8XCD | 250.67MINT |
9XCD | 282MINT |
10XCD | 313.34MINT |
100XCD | 3,133.42MINT |
500XCD | 15,667.1MINT |
1000XCD | 31,334.21MINT |
5000XCD | 156,671.05MINT |
10000XCD | 313,342.1MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang XCD và XCD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp179.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.99 INR, 1 MINT = Rp179.31 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.27 |
![]() | 0.002211 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 185.28 |
![]() | 90.76 |
![]() | 0.314 |
![]() | 1.53 |
![]() | 185.07 |
![]() | 1,155.24 |
![]() | 762.51 |
![]() | 294.31 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.002215 |
![]() | 163,173.12 |
![]() | 19.68 |
![]() | 14.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

MINT代币:以太坊Layer2网络打造NFT资产发行交易平台
MINT代币是以太坊Layer2网络上的革命性NFT生态系统引擎。

MINTCLUB代币:无需编码创建绑定曲线代币和NFT的平台
文章详细介绍了MINTCLUB的核心技术优势、多链支持策略以及其简化的NFT创建流程。

MINT代币:以太坊Layer 2上的NFT挖矿和交易平台
探索MINT代币:基于OP Stack技术的以太坊Layer 2解决方案。

gateLive AMA回顾-Mintlayer
Mintlayer是一个第二层解决方案,允许用户在比特币区块链的已建立网络中构建一个根植于去中心化金融的生态系统,从而将比特币开放给DeFi、智能合约、原子交换、NFT和dapp。

Gate.io与Minted-List进行AMA,交易您的NFT并获得MTD代币奖励
Gate.io 与Minted品牌与业务合作总监Matt Wan在 Gate.io 交流社区主持了AMA(Ask-Me-Anything)会议
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
