Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mint Blockchain chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.04429. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,150,280 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mint Blockchain tính bằng PLN là zł29,357,772.82. Trong 24h qua, giá của Mint Blockchain tính bằng PLN đã tăng zł0.0001117, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mint Blockchain tính bằng PLN là zł0.402, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.01914.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang PLN là zł0.04429 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01171 | 1.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01087 | -3.55% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.01171, with a 24-hour trading change of 1.73%, MINT/USDT Spot is $0.01171 and 1.73%, and MINT/USDT Perpetual is $0.01087 and -3.55%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi MINT sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.04PLN |
2MINT | 0.08PLN |
3MINT | 0.13PLN |
4MINT | 0.17PLN |
5MINT | 0.22PLN |
6MINT | 0.26PLN |
7MINT | 0.31PLN |
8MINT | 0.35PLN |
9MINT | 0.39PLN |
10MINT | 0.44PLN |
10000MINT | 442.91PLN |
50000MINT | 2,214.55PLN |
100000MINT | 4,429.11PLN |
500000MINT | 22,145.55PLN |
1000000MINT | 44,291.11PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 22.57MINT |
2PLN | 45.15MINT |
3PLN | 67.73MINT |
4PLN | 90.31MINT |
5PLN | 112.88MINT |
6PLN | 135.46MINT |
7PLN | 158.04MINT |
8PLN | 180.62MINT |
9PLN | 203.2MINT |
10PLN | 225.77MINT |
100PLN | 2,257.78MINT |
500PLN | 11,288.94MINT |
1000PLN | 22,577.89MINT |
5000PLN | 112,889.45MINT |
10000PLN | 225,778.9MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang PLN và PLN sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp175.51IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.67JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.97 INR, 1 MINT = Rp175.51 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.82 |
![]() | 0.001557 |
![]() | 0.08219 |
![]() | 130.67 |
![]() | 63.24 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 1.04 |
![]() | 130.57 |
![]() | 797.1 |
![]() | 524.4 |
![]() | 205.17 |
![]() | 0.08165 |
![]() | 0.001563 |
![]() | 110,315.11 |
![]() | 13.95 |
![]() | 10.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Token MINT: Rede Ethereum Layer2 Cria Plataforma de Emissão e Negociação de Ativos NFT
TOKEN MINT é um motor revolucionário de ecossistema NFT na rede Ethereum Layer2.

Token MINTCLUB: Uma plataforma sem código para criar tokens de curva de ligação e NFTs
O artigo detalha as vantagens técnicas essenciais do MINTCLUB, a estratégia de suporte multi-cadeia e o seu processo simplificado de criação de NFT.

Token MINT: Plataforma de mineração e negociação NFT na camada 2 do Ethereum
Explora o token MINT: solução Ethereum da Camada 2 baseada na tecnologia OP Stack.

gate Web3 Hospeda Partida Amigável de Badminton com KOLs em Ho Chi Minh City
Em 12 de outubro, gate Web3 reuniu membros da equipe e líderes de opinião-chave _KOLs_ para um jogo amigável de badminton no Khanh Hong Badminton Court, 873 Đ. Số 47, Bình Trưng Đông, Quận 2, Cidade de Ho Chi Minh.

Recapitulação AMA do gateLive-Mintlayer
Mintlayer é uma solução de camada 2 que permite aos usuários construir um eco-sistema de finanças descentralizadas enraizado na rede estabelecida da blockchain do Bitcoin, abrindo o Bitcoin para DeFi, contratos inteligentes, trocas atômicas, NFTs e dapps.

Gate.io AMA com Minted-List e negocie seus NFTs e receba recompensas de token MTD
A Gate.io organizou uma sessão AMA (Ask-Me-Anything) com o Diretor de Parcerias de Marca e Negócios da Minted, Matt Wan, na Comunidade de Intercâmbio da Gate.io
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
