Mint BlockchainChuyển đổi Mint Blockchain (MINT) sang Israeli New Sheqel (ILS)

MINT/ILS: 1 MINT ≈ ₪0.04375 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mint Blockchain chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.04375. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,150,280 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mint Blockchain tính bằng ILS là ₪28,602,867.23. Trong 24h qua, giá của Mint Blockchain tính bằng ILS đã tăng ₪0.001772, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mint Blockchain tính bằng ILS là ₪0.3965, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang ILS

0.04375+4.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang ILS là ₪0.04375 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +4.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Giao ngay
$0.01176
3.15%
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01091
-1.71%

The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.01176, with a 24-hour trading change of 3.15%, MINT/USDT Spot is $0.01176 and 3.15%, and MINT/USDT Perpetual is $0.01091 and -1.71%.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi MINT sang ILS

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1MINT
0.04ILS
2MINT
0.08ILS
3MINT
0.13ILS
4MINT
0.17ILS
5MINT
0.21ILS
6MINT
0.26ILS
7MINT
0.3ILS
8MINT
0.35ILS
9MINT
0.39ILS
10MINT
0.43ILS
10000MINT
437.55ILS
50000MINT
2,187.78ILS
100000MINT
4,375.57ILS
500000MINT
21,877.86ILS
1000000MINT
43,755.72ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang MINT

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1ILS
22.85MINT
2ILS
45.7MINT
3ILS
68.56MINT
4ILS
91.41MINT
5ILS
114.27MINT
6ILS
137.12MINT
7ILS
159.97MINT
8ILS
182.83MINT
9ILS
205.68MINT
10ILS
228.54MINT
100ILS
2,285.41MINT
500ILS
11,427.07MINT
1000ILS
22,854.15MINT
5000ILS
114,270.75MINT
10000ILS
228,541.51MINT

Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang ILS và ILS sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.97 INR, 1 MINT = Rp175.82 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.02
logo BTCBTC
0.001598
logo ETHETH
0.08552
logo USDTUSDT
132.5
logo XRPXRP
65.98
logo BNBBNB
0.2263
logo SOLSOL
1.09
logo USDCUSDC
132.43
logo DOGEDOGE
836.58
logo TRXTRX
548.63
logo ADAADA
214.13
logo STETHSTETH
0.08538
logo WBTCWBTC
0.001592
logo SMARTSMART
115,567.02
logo LEOLEO
14.19
logo LINKLINK
10.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mint Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.