Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mint Blockchain chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.5737. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,150,280 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mint Blockchain tính bằng EGP là £4,822,641,214.17. Trong 24h qua, giá của Mint Blockchain tính bằng EGP đã tăng £0.001888, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mint Blockchain tính bằng EGP là £5.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2427.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang EGP là £0.5737 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01183 | 0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01164 | 2.11% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.01183, with a 24-hour trading change of 0.5%, MINT/USDT Spot is $0.01183 and 0.5%, and MINT/USDT Perpetual is $0.01164 and 2.11%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi MINT sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.57EGP |
2MINT | 1.14EGP |
3MINT | 1.72EGP |
4MINT | 2.29EGP |
5MINT | 2.86EGP |
6MINT | 3.44EGP |
7MINT | 4.01EGP |
8MINT | 4.59EGP |
9MINT | 5.16EGP |
10MINT | 5.73EGP |
1000MINT | 573.77EGP |
5000MINT | 2,868.86EGP |
10000MINT | 5,737.72EGP |
50000MINT | 28,688.61EGP |
100000MINT | 57,377.23EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 1.74MINT |
2EGP | 3.48MINT |
3EGP | 5.22MINT |
4EGP | 6.97MINT |
5EGP | 8.71MINT |
6EGP | 10.45MINT |
7EGP | 12.19MINT |
8EGP | 13.94MINT |
9EGP | 15.68MINT |
10EGP | 17.42MINT |
100EGP | 174.28MINT |
500EGP | 871.42MINT |
1000EGP | 1,742.85MINT |
5000EGP | 8,714.25MINT |
10000EGP | 17,428.51MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang EGP và EGP sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp179.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.99 INR, 1 MINT = Rp179.31 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4598 |
![]() | 0.0001233 |
![]() | 0.006452 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.98 |
![]() | 0.01746 |
![]() | 0.08259 |
![]() | 10.3 |
![]() | 63.32 |
![]() | 41.27 |
![]() | 16.18 |
![]() | 0.006462 |
![]() | 0.0001232 |
![]() | 8,849.01 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.8076 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT
عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.

عملة MINTCLUB: منصة بدون كود لإنشاء عملات منحنى الربط والNFTs
يوضح المقال مزايا تقنية MINTCLUB الأساسية، واستراتيجية دعم العديد من السلاسل، وعملية إنشاء NFT المبسطة.

عملة MINT: منصة التعدين والتداول للNFT على طبقة 2 من إثيريوم
استكشاف عملة MINT: حلاً للطبقة 2 المعتمد على تكنولوجيا OP Stack لإثيريوم.

بوابة Live AMA Recap-Mintlayer
Mintlayer هي حل طبقة 2 يتيح للمستخدمين بناء بيئة تمويل لامركزية متجذرة في شبكة بيتكوين الموثوقة، مفتحة بيتكوين للتمويل اللامركزي والعقود الذكية والصفقات الذرية والعملات غير القابلة للتماثل وتطبيقات اللامركزية.

Gate.io أسأل أي شيء مع Minted-List وتداول NFTs الخاص بك واحصل على مكافآت عملة MTD
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع المدير، مشاركات العلامة التجارية والشراكات التجارية في Minted، مات وان في مجتمع تبادل Gate.io
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
