Mint BlockchainChuyển đổi Mint Blockchain (MINT) sang Egyptian Pound (EGP)

MINT/EGP: 1 MINT ≈ £0.5737 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mint Blockchain chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.5737. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,150,280 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mint Blockchain tính bằng EGP là £4,822,641,214.17. Trong 24h qua, giá của Mint Blockchain tính bằng EGP đã tăng £0.001888, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mint Blockchain tính bằng EGP là £5.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2427.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang EGP

£0.5737+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang EGP là £0.5737 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/EGP trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Giao ngay
$0.01183
0.5%
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01164
2.11%

The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.01183, with a 24-hour trading change of 0.5%, MINT/USDT Spot is $0.01183 and 0.5%, and MINT/USDT Perpetual is $0.01164 and 2.11%.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi MINT sang EGP

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1MINT
0.57EGP
2MINT
1.14EGP
3MINT
1.72EGP
4MINT
2.29EGP
5MINT
2.86EGP
6MINT
3.44EGP
7MINT
4.01EGP
8MINT
4.59EGP
9MINT
5.16EGP
10MINT
5.73EGP
1000MINT
573.77EGP
5000MINT
2,868.86EGP
10000MINT
5,737.72EGP
50000MINT
28,688.61EGP
100000MINT
57,377.23EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang MINT

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1EGP
1.74MINT
2EGP
3.48MINT
3EGP
5.22MINT
4EGP
6.97MINT
5EGP
8.71MINT
6EGP
10.45MINT
7EGP
12.19MINT
8EGP
13.94MINT
9EGP
15.68MINT
10EGP
17.42MINT
100EGP
174.28MINT
500EGP
871.42MINT
1000EGP
1,742.85MINT
5000EGP
8,714.25MINT
10000EGP
17,428.51MINT

Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang EGP và EGP sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.99 INR, 1 MINT = Rp179.31 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.4598
logo BTCBTC
0.0001233
logo ETHETH
0.006452
logo USDTUSDT
10.3
logo XRPXRP
4.98
logo BNBBNB
0.01746
logo SOLSOL
0.08259
logo USDCUSDC
10.3
logo DOGEDOGE
63.32
logo TRXTRX
41.27
logo ADAADA
16.18
logo STETHSTETH
0.006462
logo WBTCWBTC
0.0001232
logo SMARTSMART
8,849.01
logo LEOLEO
1.1
logo LINKLINK
0.8076

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mint Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
عملة MINTCLUB: منصة بدون كود لإنشاء عملات منحنى الربط والNFTs

عملة MINTCLUB: منصة بدون كود لإنشاء عملات منحنى الربط والNFTs

يوضح المقال مزايا تقنية MINTCLUB الأساسية، واستراتيجية دعم العديد من السلاسل، وعملية إنشاء NFT المبسطة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
عملة MINT: منصة التعدين والتداول للNFT على طبقة 2 من إثيريوم

عملة MINT: منصة التعدين والتداول للNFT على طبقة 2 من إثيريوم

استكشاف عملة MINT: حلاً للطبقة 2 المعتمد على تكنولوجيا OP Stack لإثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
بوابة Live AMA Recap-Mintlayer

بوابة Live AMA Recap-Mintlayer

Mintlayer هي حل طبقة 2 يتيح للمستخدمين بناء بيئة تمويل لامركزية متجذرة في شبكة بيتكوين الموثوقة، مفتحة بيتكوين للتمويل اللامركزي والعقود الذكية والصفقات الذرية والعملات غير القابلة للتماثل وتطبيقات اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-07
Gate.io أسأل أي شيء مع Minted-List وتداول NFTs الخاص بك واحصل على مكافآت عملة MTD

Gate.io أسأل أي شيء مع Minted-List وتداول NFTs الخاص بك واحصل على مكافآت عملة MTD

أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع المدير، مشاركات العلامة التجارية والشراكات التجارية في Minted، مات وان في مجتمع تبادل Gate.io

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-12

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.