Minswap Thị trường hôm nay
Minswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MIN chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣2.15. Với nguồn cung lưu hành là 1,420,851,100 MIN, tổng vốn hóa thị trường của MIN tính bằng XPF là ₣327,336,695,751.13. Trong 24h qua, giá của MIN tính bằng XPF đã giảm ₣-0.05664, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIN tính bằng XPF là ₣6.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang XPF là ₣2.15 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Minswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minswap sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi MIN sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIN | 2.15XPF |
2MIN | 4.3XPF |
3MIN | 6.46XPF |
4MIN | 8.61XPF |
5MIN | 10.77XPF |
6MIN | 12.92XPF |
7MIN | 15.08XPF |
8MIN | 17.23XPF |
9MIN | 19.39XPF |
10MIN | 21.54XPF |
100MIN | 215.48XPF |
500MIN | 1,077.4XPF |
1000MIN | 2,154.8XPF |
5000MIN | 10,774.02XPF |
10000MIN | 21,548.04XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang MIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.464MIN |
2XPF | 0.9281MIN |
3XPF | 1.39MIN |
4XPF | 1.85MIN |
5XPF | 2.32MIN |
6XPF | 2.78MIN |
7XPF | 3.24MIN |
8XPF | 3.71MIN |
9XPF | 4.17MIN |
10XPF | 4.64MIN |
1000XPF | 464.07MIN |
5000XPF | 2,320.39MIN |
10000XPF | 4,640.79MIN |
50000XPF | 23,203.96MIN |
100000XPF | 46,407.92MIN |
Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang XPF và XPF sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MIN sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minswap phổ biến
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp305.74IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | ₽1.86RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.9JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹1.68 INR, 1 MIN = Rp305.74 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2222 |
![]() | 0.00006048 |
![]() | 0.003145 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.55 |
![]() | 0.008277 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04366 |
![]() | 31.69 |
![]() | 20.26 |
![]() | 8.18 |
![]() | 0.003149 |
![]() | 4,236.06 |
![]() | 0.0000604 |
![]() | 0.5109 |
![]() | 1.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minswap của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Minswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

FUN代币:2025年iGaming加密货币的领先者
文章阐述了FUN代币的技术优势、在区块链游戏生态系统中的应用、投资与质押价值,以及全球化布局策略。

NUMI代币:NUMINE Web 3.0平台如何优化区块链用户体验
文章介绍了NUMI代币的核心功能、NUMINE平台的创新设计以及其对内容创作者的激励机制。

MINT代币:以太坊Layer2网络打造NFT资产发行交易平台
MINT代币是以太坊Layer2网络上的革命性NFT生态系统引擎。

MINTCLUB代币:无需编码创建绑定曲线代币和NFT的平台
文章详细介绍了MINTCLUB的核心技术优势、多链支持策略以及其简化的NFT创建流程。

MINT代币:以太坊Layer 2上的NFT挖矿和交易平台
探索MINT代币:基于OP Stack技术的以太坊Layer 2解决方案。

MA代币:Mind AI为DeFi世界提供智能洞察的革新性工具
本文将深入探讨MA代币及其背后的Mind AI平台如何为DeFi世界带来革新性的智能洞察工具。
Tìm hiểu thêm về Minswap (MIN)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

MinSwap là gì?

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

MiL.k là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MLK
