Milady Vault (NFTX)Chuyển đổi Milady Vault (NFTX) (MILADY) sang Omani Rial (OMR)

MILADY/OMR: 1 MILADY ≈ ﷼1,799.63 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Milady Vault (NFTX) Thị trường hôm nay

Milady Vault (NFTX) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MILADY chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼1,799.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 MILADY, tổng vốn hóa thị trường của MILADY tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của MILADY tính bằng OMR đã giảm ﷼-1.17, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILADY tính bằng OMR là ﷼10,063.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼142.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILADY sang OMR

1,799.63-0.065%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILADY sang OMR là ﷼ OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILADY/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILADY/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Milady Vault (NFTX)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MILADY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MILADY/-- Spot is $ and 0%, and MILADY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Milady Vault (NFTX) sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi MILADY sang OMR

logo Milady Vault (NFTX)Số lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1MILADY
1,799.63OMR
2MILADY
3,599.27OMR
3MILADY
5,398.91OMR
4MILADY
7,198.54OMR
5MILADY
8,998.18OMR
6MILADY
10,797.82OMR
7MILADY
12,597.45OMR
8MILADY
14,397.09OMR
9MILADY
16,196.73OMR
10MILADY
17,996.36OMR
100MILADY
179,963.68OMR
500MILADY
899,818.43OMR
1000MILADY
1,799,636.87OMR
5000MILADY
8,998,184.35OMR
10000MILADY
17,996,368.7OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang MILADY

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Milady Vault (NFTX)
1OMR
0.0005556MILADY
2OMR
0.001111MILADY
3OMR
0.001667MILADY
4OMR
0.002222MILADY
5OMR
0.002778MILADY
6OMR
0.003334MILADY
7OMR
0.003889MILADY
8OMR
0.004445MILADY
9OMR
0.005001MILADY
10OMR
0.005556MILADY
1000000OMR
555.66MILADY
5000000OMR
2,778.33MILADY
10000000OMR
5,556.67MILADY
50000000OMR
27,783.38MILADY
100000000OMR
55,566.76MILADY

Bảng chuyển đổi số tiền MILADY sang OMR và OMR sang MILADY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MILADY sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OMR sang MILADY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Milady Vault (NFTX) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILADY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILADY = $4,680.46 USD, 1 MILADY = €4,193.22 EUR, 1 MILADY = ₹391,016.86 INR, 1 MILADY = Rp71,001,341.15 IDR, 1 MILADY = $6,348.58 CAD, 1 MILADY = £3,515.03 GBP, 1 MILADY = ฿154,374.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
57.67
logo BTCBTC
0.01522
logo ETHETH
0.8095
logo USDTUSDT
1,300.71
logo XRPXRP
623.64
logo BNBBNB
2.2
logo SOLSOL
9.32
logo USDCUSDC
1,300.39
logo DOGEDOGE
8,209.01
logo TRXTRX
5,347.65
logo ADAADA
2,081.29
logo SMARTSMART
705,200.71
logo STETHSTETH
0.8113
logo WBTCWBTC
0.01523
logo LEOLEO
139.85
logo AVAXAVAX
66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Milady Vault (NFTX) của bạn

01

Nhập số lượng MILADY của bạn

Nhập số lượng MILADY của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milady Vault (NFTX) hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milady Vault (NFTX).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milady Vault (NFTX) sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Milady Vault (NFTX)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Milady Vault (NFTX) sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milady Vault (NFTX) sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milady Vault (NFTX) sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Milady Vault (NFTX) sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Milady Vault (NFTX) (MILADY)

Tìm hiểu thêm về Milady Vault (NFTX) (MILADY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.