MeterStable Thị trường hôm nay
MeterStable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MTR chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.35. Với nguồn cung lưu hành là 391,721 MTR, tổng vốn hóa thị trường của MTR tính bằng ILS là ₪2,009,377.97. Trong 24h qua, giá của MTR tính bằng ILS đã giảm ₪-0.06404, biểu thị mức giảm -4.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTR tính bằng ILS là ₪123.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.6852.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTR sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTR sang ILS là ₪1.35 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -4.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTR/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTR/ILS trong ngày qua.
Giao dịch MeterStable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3592 | -4.54% |
The real-time trading price of MTR/USDT Spot is $0.3592, with a 24-hour trading change of -4.54%, MTR/USDT Spot is $0.3592 and -4.54%, and MTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MeterStable sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi MTR sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTR | 1.35ILS |
2MTR | 2.71ILS |
3MTR | 4.07ILS |
4MTR | 5.43ILS |
5MTR | 6.79ILS |
6MTR | 8.15ILS |
7MTR | 9.51ILS |
8MTR | 10.86ILS |
9MTR | 12.22ILS |
10MTR | 13.58ILS |
100MTR | 135.87ILS |
500MTR | 679.36ILS |
1000MTR | 1,358.73ILS |
5000MTR | 6,793.65ILS |
10000MTR | 13,587.3ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang MTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.7359MTR |
2ILS | 1.47MTR |
3ILS | 2.2MTR |
4ILS | 2.94MTR |
5ILS | 3.67MTR |
6ILS | 4.41MTR |
7ILS | 5.15MTR |
8ILS | 5.88MTR |
9ILS | 6.62MTR |
10ILS | 7.35MTR |
1000ILS | 735.98MTR |
5000ILS | 3,679.9MTR |
10000ILS | 7,359.81MTR |
50000ILS | 36,799.05MTR |
100000ILS | 73,598.11MTR |
Bảng chuyển đổi số tiền MTR sang ILS và ILS sang MTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTR sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang MTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MeterStable phổ biến
MeterStable | 1 MTR |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.07INR |
![]() | Rp5,459.59IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.87THB |
MeterStable | 1 MTR |
---|---|
![]() | ₽33.26RUB |
![]() | R$1.96BRL |
![]() | د.إ1.32AED |
![]() | ₺12.28TRY |
![]() | ¥2.54CNY |
![]() | ¥51.83JPY |
![]() | $2.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTR = $0.36 USD, 1 MTR = €0.32 EUR, 1 MTR = ₹30.07 INR, 1 MTR = Rp5,459.59 IDR, 1 MTR = $0.49 CAD, 1 MTR = £0.27 GBP, 1 MTR = ฿11.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
AVAX chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.94 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 0.08435 |
![]() | 132.46 |
![]() | 64.34 |
![]() | 0.2278 |
![]() | 1.05 |
![]() | 132.42 |
![]() | 524.2 |
![]() | 859.38 |
![]() | 218.8 |
![]() | 0.08431 |
![]() | 106,548.51 |
![]() | 0.001588 |
![]() | 14.15 |
![]() | 7.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng MeterStable của bạn
Nhập số lượng MTR của bạn
Nhập số lượng MTR của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MeterStable hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MeterStable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MeterStable sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MeterStable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MeterStable sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MeterStable sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MeterStable sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi MeterStable sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MeterStable (MTR)

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.

Aplikasi Penghasil Kripto Teratas di 2025: Ulasan Aplikasi Seluler Gate.io
Temukan aplikasi penghasil kripto teratas tahun 2025, dengan Gate.io memimpin di antara yang lain.

Apa itu Poloniex’s LaunchBase & Koin JST? Semua Tentang Koin JST
LaunchBase Poloniex telah membuat tanda yang signifikan di dunia cryptocurrency, dan salah satu token yang paling banyak dibicarakan yang diluncurkan di platform ini adalah Koin JST (JST).