MetaheroChuyển đổi Metahero (HERO) sang Namibian Dollar (NAD)

HERO/NAD: 1 HERO ≈ $0.01829 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Metahero Thị trường hôm nay

Metahero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metahero chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.01829. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,366,213,223.19 HERO, tổng vốn hóa thị trường của Metahero tính bằng NAD là $2,984,002,763.88. Trong 24h qua, giá của Metahero tính bằng NAD đã tăng $0.0004511, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metahero tính bằng NAD là $4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01644.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HERO sang NAD

$0.01829+2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HERO sang NAD là $0.01829 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HERO/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HERO/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Metahero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetaheroHERO/USDT
Giao ngay
$0.00105
2.43%

The real-time trading price of HERO/USDT Spot is $0.00105, with a 24-hour trading change of 2.43%, HERO/USDT Spot is $0.00105 and 2.43%, and HERO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metahero sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi HERO sang NAD

logo MetaheroSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1HERO
0.01NAD
2HERO
0.03NAD
3HERO
0.05NAD
4HERO
0.07NAD
5HERO
0.09NAD
6HERO
0.1NAD
7HERO
0.12NAD
8HERO
0.14NAD
9HERO
0.16NAD
10HERO
0.18NAD
10000HERO
182.98NAD
50000HERO
914.93NAD
100000HERO
1,829.86NAD
500000HERO
9,149.32NAD
1000000HERO
18,298.64NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang HERO

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Metahero
1NAD
54.64HERO
2NAD
109.29HERO
3NAD
163.94HERO
4NAD
218.59HERO
5NAD
273.24HERO
6NAD
327.89HERO
7NAD
382.54HERO
8NAD
437.19HERO
9NAD
491.83HERO
10NAD
546.48HERO
100NAD
5,464.88HERO
500NAD
27,324.42HERO
1000NAD
54,648.85HERO
5000NAD
273,244.26HERO
10000NAD
546,488.53HERO

Bảng chuyển đổi số tiền HERO sang NAD và NAD sang HERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HERO sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang HERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metahero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HERO = $0 USD, 1 HERO = €0 EUR, 1 HERO = ₹0.09 INR, 1 HERO = Rp15.93 IDR, 1 HERO = $0 CAD, 1 HERO = £0 GBP, 1 HERO = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0003425
logo ETHETH
0.01836
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
14.23
logo BNBBNB
0.0489
logo SOLSOL
0.238
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
178.42
logo TRXTRX
117.89
logo ADAADA
45.98
logo STETHSTETH
0.01838
logo WBTCWBTC
0.0003426
logo SMARTSMART
25,103.12
logo LEOLEO
3.06
logo LINKLINK
2.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metahero của bạn

01

Nhập số lượng HERO của bạn

Nhập số lượng HERO của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metahero hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metahero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metahero sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metahero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metahero sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metahero sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metahero sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metahero sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metahero (HERO)

Tìm hiểu thêm về Metahero (HERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.