MetadiumChuyển đổi Metadium (META) sang Romanian Leu (RON)

META/RON: 1 META ≈ lei0.09502 RON

Lần cập nhật mới nhất:

Metadium Thị trường hôm nay

Metadium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của META chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei0.09502. Với nguồn cung lưu hành là 1,709,308,720 META, tổng vốn hóa thị trường của META tính bằng RON là lei723,651,104.4. Trong 24h qua, giá của META tính bằng RON đã giảm lei-0.003055, biểu thị mức giảm -3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của META tính bằng RON là lei2.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.01314.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1META sang RON

lei0.09502-3.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 META sang RON là lei0.09502 RON, với tỷ lệ thay đổi là -3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá META/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 META/RON trong ngày qua.

Giao dịch Metadium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of META/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, META/-- Spot is $ and 0%, and META/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metadium sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi META sang RON

logo MetadiumSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1META
0.09RON
2META
0.19RON
3META
0.28RON
4META
0.38RON
5META
0.47RON
6META
0.57RON
7META
0.66RON
8META
0.76RON
9META
0.85RON
10META
0.95RON
10000META
950.23RON
50000META
4,751.18RON
100000META
9,502.36RON
500000META
47,511.83RON
1000000META
95,023.66RON

Bảng chuyển đổi RON sang META

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Metadium
1RON
10.52META
2RON
21.04META
3RON
31.57META
4RON
42.09META
5RON
52.61META
6RON
63.14META
7RON
73.66META
8RON
84.18META
9RON
94.71META
10RON
105.23META
100RON
1,052.36META
500RON
5,261.84META
1000RON
10,523.69META
5000RON
52,618.47META
10000RON
105,236.94META

Bảng chuyển đổi số tiền META sang RON và RON sang META ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 META sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang META, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metadium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 META và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 META = $0.02 USD, 1 META = €0.02 EUR, 1 META = ₹1.79 INR, 1 META = Rp324.97 IDR, 1 META = $0.03 CAD, 1 META = £0.02 GBP, 1 META = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RONRON
logo GTGT
5.09
logo BTCBTC
0.001383
logo ETHETH
0.07234
logo USDTUSDT
112.29
logo XRPXRP
56.17
logo BNBBNB
0.1931
logo SOLSOL
0.9623
logo USDCUSDC
112.14
logo DOGEDOGE
715.63
logo ADAADA
177.79
logo TRXTRX
477.71
logo STETHSTETH
0.07211
logo WBTCWBTC
0.001383
logo SMARTSMART
100,291.23
logo LEOLEO
11.91
logo LINKLINK
9.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metadium của bạn

01

Nhập số lượng META của bạn

Nhập số lượng META của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metadium hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metadium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metadium sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metadium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metadium sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metadium sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metadium sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metadium sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metadium (META)

METAV 代幣: 為 METAVERSE 項目提供 AI 驅動的預售系統

METAV 代幣: 為 METAVERSE 項目提供 AI 驅動的預售系統

作為aiPool的第一個代幣,一個創新的基於人工智能的預售,METAV代表了人工智能和區塊鏈技術交集的重大飛躍。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MetalCore遊戲從以太坊的不可變zkEVM轉移到Solana以獲得更強的性能

MetalCore遊戲從以太坊的不可變zkEVM轉移到Solana以獲得更強的性能

MetaCore遊戲的關鍵計劃:資產和協議遷移到Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05
gateLive AMA Recap-MetaCene

gateLive AMA Recap-MetaCene

MetaCene是一個元MMO平臺,供玩家娛樂、治理和創造。它將成為下一代區塊鏈MMORPG的大規模玩家之家。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-06
gateLive AMA回顧-MetalCore

gateLive AMA回顧-MetalCore

MetalCore是一款由經驗豐富的遊戲開發團隊開發的AAA級科幻大型多人在線遊戲,擁有史詩級機甲和PvP戰鬥。建立聯盟,招募你的小隊,蒐集藍圖,擴大你的毀滅性機甲武器庫,追求星球霸權。獲得全球區塊鏈展覽的最佳區塊鏈遊戲和GAM3 2022年最佳射擊遊戲獎。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-10
Gate.io CEO Dr. Han 在 2024 年首爾 Meta Week 上:我們如何在區塊鏈之外建立信任

Gate.io CEO Dr. Han 在 2024 年首爾 Meta Week 上:我們如何在區塊鏈之外建立信任

我們很高興能分享Gate.io作為2024年首爾Meta Week大會白金贊助商的一些亮點。該會議在首爾熱鬧的中心舉行。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-03
Gate.io 加入首爾 Meta 週作為白金贊助商,主辦領先亞洲活動,賦能 Web3 新創企業

Gate.io 加入首爾 Meta 週作為白金贊助商,主辦領先亞洲活動,賦能 Web3 新創企業

Gate.io非常高興地宣布,除了作為白金贊助商參加2024年6月26日至27日的首爾Meta週,它還將舉辦Lead Asia Demo Day,這是一個為早期Web3初創企業舉辦的活動,定於6月28日舉行。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14

Tìm hiểu thêm về Metadium (META)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.