Chuyển đổi 1 Merlin Chain (MERL) sang Canadian Dollar (CAD)
MERL/CAD: 1 MERL ≈ $0.13 CAD
Merlin Chain Thị trường hôm nay
Merlin Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERL được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.1325. Với nguồn cung lưu hành là 487,478,000.00 MERL, tổng vốn hóa thị trường của MERL tính bằng CAD là $87,624,418.03. Trong 24h qua, giá của MERL tính bằng CAD đã giảm $-0.001721, thể hiện mức giảm -1.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERL tính bằng CAD là $2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0845.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MERL sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang CAD là $0.13 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MERL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Merlin Chain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.09611 | -1.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.096 | -0.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MERL/USDT là $0.09611, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.21%, Giá giao dịch Giao ngay MERL/USDT là $0.09611 và -1.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng MERL/USDT là $0.096 và -0.94%.
Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MERL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERL | 0.13CAD |
2MERL | 0.26CAD |
3MERL | 0.39CAD |
4MERL | 0.53CAD |
5MERL | 0.66CAD |
6MERL | 0.79CAD |
7MERL | 0.92CAD |
8MERL | 1.06CAD |
9MERL | 1.19CAD |
10MERL | 1.32CAD |
1000MERL | 132.52CAD |
5000MERL | 662.60CAD |
10000MERL | 1,325.20CAD |
50000MERL | 6,626.01CAD |
100000MERL | 13,252.02CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MERL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 7.54MERL |
2CAD | 15.09MERL |
3CAD | 22.63MERL |
4CAD | 30.18MERL |
5CAD | 37.73MERL |
6CAD | 45.27MERL |
7CAD | 52.82MERL |
8CAD | 60.36MERL |
9CAD | 67.91MERL |
10CAD | 75.46MERL |
100CAD | 754.60MERL |
500CAD | 3,773.00MERL |
1000CAD | 7,546.01MERL |
5000CAD | 37,730.07MERL |
10000CAD | 75,460.14MERL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MERL sang CAD và từ CAD sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MERL sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MERL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | $0.1 USD |
![]() | €0.09 EUR |
![]() | ₹8.16 INR |
![]() | Rp1,482.08 IDR |
![]() | $0.13 CAD |
![]() | £0.07 GBP |
![]() | ฿3.22 THB |
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | ₽9.03 RUB |
![]() | R$0.53 BRL |
![]() | د.إ0.36 AED |
![]() | ₺3.33 TRY |
![]() | ¥0.69 CNY |
![]() | ¥14.07 JPY |
![]() | $0.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MERL = $0.1 USD, 1 MERL = €0.09 EUR, 1 MERL = ₹8.16 INR , 1 MERL = Rp1,482.08 IDR,1 MERL = $0.13 CAD, 1 MERL = £0.07 GBP, 1 MERL = ฿3.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.20 |
![]() | 0.00439 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 368.58 |
![]() | 154.05 |
![]() | 0.6235 |
![]() | 2.77 |
![]() | 368.62 |
![]() | 501.66 |
![]() | 2,145.40 |
![]() | 1,668.35 |
![]() | 0.1926 |
![]() | 254,222.63 |
![]() | 254.90 |
![]() | 0.004376 |
![]() | 38.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merlin Chain của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Merlin Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)
Tìm hiểu thêm về Merlin Chain (MERL)

ما هو التمويل APX؟ كل ما تحتاج لمعرفته حول APX

بوابة البحث: يعاود بيتكوين الارتفاع اليوم، فريند.تك تحت النار بسبب السجادة الناعمة

العمق | عشية تفشي Bitcoin Layer2 ، ما الذي يمكن أن نتعلمه من Ethereum L2؟

8 بيتكوين L2s

إصدار عملة جديد: كيف تتميز عملة لوموز في منافسة بيع العقد
