MediBloc Thị trường hôm nay
MediBloc đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MediBloc chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.02414. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,090,000 MED, tổng vốn hóa thị trường của MediBloc tính bằng ILS là ₪918,915,973.49. Trong 24h qua, giá của MediBloc tính bằng ILS đã tăng ₪0.001099, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MediBloc tính bằng ILS là ₪1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.006094.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang ILS là ₪0.02414 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/ILS trong ngày qua.
Giao dịch MediBloc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006399 | 4.91% |
The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.006399, with a 24-hour trading change of 4.91%, MED/USDT Spot is $0.006399 and 4.91%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MediBloc sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi MED sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MED | 0.02ILS |
2MED | 0.04ILS |
3MED | 0.07ILS |
4MED | 0.09ILS |
5MED | 0.12ILS |
6MED | 0.14ILS |
7MED | 0.16ILS |
8MED | 0.19ILS |
9MED | 0.21ILS |
10MED | 0.24ILS |
10000MED | 241.46ILS |
50000MED | 1,207.34ILS |
100000MED | 2,414.68ILS |
500000MED | 12,073.4ILS |
1000000MED | 24,146.81ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang MED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 41.41MED |
2ILS | 82.82MED |
3ILS | 124.23MED |
4ILS | 165.65MED |
5ILS | 207.06MED |
6ILS | 248.47MED |
7ILS | 289.89MED |
8ILS | 331.3MED |
9ILS | 372.71MED |
10ILS | 414.13MED |
100ILS | 4,141.33MED |
500ILS | 20,706.66MED |
1000ILS | 41,413.32MED |
5000ILS | 207,066.61MED |
10000ILS | 414,133.22MED |
Bảng chuyển đổi số tiền MED sang ILS và ILS sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp97.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.53 INR, 1 MED = Rp97.03 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0 GBP, 1 MED = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.01 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 0.07914 |
![]() | 132.46 |
![]() | 63.77 |
![]() | 0.2271 |
![]() | 1.1 |
![]() | 132.38 |
![]() | 814.66 |
![]() | 206.51 |
![]() | 557.66 |
![]() | 0.07922 |
![]() | 0.001588 |
![]() | 116,893.03 |
![]() | 14.14 |
![]() | 10.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng MediBloc của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MediBloc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

رمز MEDDY: مساعد طبي ذكاء اصطناعي لتحليل الحالات وتتبع الصحة
يعد Meddy AI مساعدًا طبيًا ذكاء اصطناعي يمكنه تحليل حالات طبية تقدمها المستخدم وتقديم توصيات، ومراقبة تقدم المرض باستمرار واستخدام الأدوية والمؤشرات الصحية.

AR Token: مشروع Alameda Research V2 للذكاء الاصطناعي والفرص الاستثمارية
AR عملة هي عملة مشروع الذكاء الاصطناعي التي تم إصدارها بواسطة Alameda Research V2، بهدف إنشاء بيئة للذكاء الاصطناعي المتميزة.

Cardano-Eadoum USDC bridge يعيش الآن على Milkomeda
وقد وصل "كاردانو-s" للتشغيل البيني للسلسلة على أنه علامة فارقة أخرى حيث يتيح الجسر الجديد تبادل رموز ERIC-20 IAG للرموز المميزة للسكان الأصليين من كاردانو.