Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Ugandan Shilling (UGX) là USh199.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 546,651,200 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng UGX là USh404,852,380,548,694.83. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng UGX đã tăng USh22.56, biểu thị mức tăng +12.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng UGX là USh3,042.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh165.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang UGX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang UGX là USh199.29 UGX, với tỷ lệ thay đổi là +12.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05322 | 12.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05299 | 10.65% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.05322, with a 24-hour trading change of 12.18%, MAV/USDT Spot is $0.05322 and 12.18%, and MAV/USDT Perpetual is $0.05299 and 10.65%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi MAV sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 199.29UGX |
2MAV | 398.59UGX |
3MAV | 597.88UGX |
4MAV | 797.18UGX |
5MAV | 996.47UGX |
6MAV | 1,195.77UGX |
7MAV | 1,395.06UGX |
8MAV | 1,594.36UGX |
9MAV | 1,793.65UGX |
10MAV | 1,992.95UGX |
100MAV | 19,929.53UGX |
500MAV | 99,647.65UGX |
1000MAV | 199,295.31UGX |
5000MAV | 996,476.58UGX |
10000MAV | 1,992,953.17UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.005017MAV |
2UGX | 0.01003MAV |
3UGX | 0.01505MAV |
4UGX | 0.02007MAV |
5UGX | 0.02508MAV |
6UGX | 0.0301MAV |
7UGX | 0.03512MAV |
8UGX | 0.04014MAV |
9UGX | 0.04515MAV |
10UGX | 0.05017MAV |
100000UGX | 501.76MAV |
500000UGX | 2,508.83MAV |
1000000UGX | 5,017.67MAV |
5000000UGX | 25,088.39MAV |
10000000UGX | 50,176.79MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang UGX và UGX sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang UGX, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UGX sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.48INR |
![]() | Rp813.55IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽4.96RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.83TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.72JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.05 EUR, 1 MAV = ₹4.48 INR, 1 MAV = Rp813.55 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006104 |
![]() | 0.00000162 |
![]() | 0.00008078 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.06526 |
![]() | 0.0002311 |
![]() | 0.001132 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.8376 |
![]() | 0.2111 |
![]() | 0.5644 |
![]() | 0.00008097 |
![]() | 0.000001621 |
![]() | 120.99 |
![]() | 0.01433 |
![]() | 0.01059 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT, UGX sang BTC, UGX sang ETH, UGX sang USBT, UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Token BÁN LẺ: Đồng tiền kỷ niệm chuỗi SpongeBob trên Solana
Token RETAIL là một memecoin dựa trên Solana với chủ đề câu chuyện về SpongeBob.

Hướng dẫn Token ATM: Hướng dẫn Giao dịch và Mua hàng trên Chuỗi BSC
Với sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain, tiền điện tử ATM (Máy Rút Tiền Tự Động) đang dần thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về các hệ thống tiền tệ truyền thống.

SDT Token: Một Dự Án Drama Ngắn Hạn Cho Phép Token Hóa Quyền Bằng Cổ Phiếu-Tiền
SDT, với vai trò là một token short drama, củng cố tài sản với các dự án ngôi sao short drama nước ngoài, đánh giá tài sản thực tế và đưa tài sản thế giới thực vào chuỗi, cho phép token hóa quyền bằng tiền và cổ phiếu.

Token TESLER: Trump Mua Tesla để Thể Hiện Sự Ủng Hộ cho Musk
Tesler là một token meme được truyền cảm hứng bởi biểu tượng văn hóa Trump và Musk. Ý tưởng được phát động khi Trump mua một chiếc Tesla trong một sự kiện liên quan để ủng hộ công khai Elon Musk, tuyên bố, “Tôi Yêu Tesler.”

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.