Chuyển đổi 1 Major (MAJOR) sang Hungarian Forint (HUF)
MAJOR/HUF: 1 MAJOR ≈ Ft55.17 HUF
Major Thị trường hôm nay
Major đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Major được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft55.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000.00 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng HUF là Ft1,652,500,836,605.69. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng HUF đã tăng Ft0.007128, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng HUF là Ft543.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft34.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAJOR sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang HUF là Ft55.16 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +4.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Major
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1588 | +5.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1586 | +4.61% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAJOR/USDT là $0.1588, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.00%, Giá giao dịch Giao ngay MAJOR/USDT là $0.1588 và +5.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAJOR/USDT là $0.1586 và +4.61%.
Bảng chuyển đổi Major sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi MAJOR sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 55.16HUF |
2MAJOR | 110.33HUF |
3MAJOR | 165.49HUF |
4MAJOR | 220.66HUF |
5MAJOR | 275.83HUF |
6MAJOR | 330.99HUF |
7MAJOR | 386.16HUF |
8MAJOR | 441.33HUF |
9MAJOR | 496.49HUF |
10MAJOR | 551.66HUF |
100MAJOR | 5,516.63HUF |
500MAJOR | 27,583.16HUF |
1000MAJOR | 55,166.32HUF |
5000MAJOR | 275,831.62HUF |
10000MAJOR | 551,663.24HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.01812MAJOR |
2HUF | 0.03625MAJOR |
3HUF | 0.05438MAJOR |
4HUF | 0.0725MAJOR |
5HUF | 0.09063MAJOR |
6HUF | 0.1087MAJOR |
7HUF | 0.1268MAJOR |
8HUF | 0.145MAJOR |
9HUF | 0.1631MAJOR |
10HUF | 0.1812MAJOR |
10000HUF | 181.27MAJOR |
50000HUF | 906.35MAJOR |
100000HUF | 1,812.70MAJOR |
500000HUF | 9,063.50MAJOR |
1000000HUF | 18,127.00MAJOR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAJOR sang HUF và từ HUF sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MAJOR sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang MAJOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ৳18.78 BDT |
![]() | Ft55.38 HUF |
![]() | kr1.65 NOK |
![]() | د.م.1.52 MAD |
![]() | Nu.13.13 BTN |
![]() | лв0.28 BGN |
![]() | KSh20.28 KES |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | $3.05 MXN |
![]() | $655.46 COP |
![]() | ₪0.59 ILS |
![]() | $146.15 CLP |
![]() | रू21.01 NPR |
![]() | ₾0.43 GEL |
![]() | د.ت0.48 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAJOR = $undefined USD, 1 MAJOR = € EUR, 1 MAJOR = ₹ INR , 1 MAJOR = Rp IDR,1 MAJOR = $ CAD, 1 MAJOR = £ GBP, 1 MAJOR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06344 |
![]() | 0.0000172 |
![]() | 0.0007759 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6778 |
![]() | 0.002337 |
![]() | 0.01129 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.49 |
![]() | 2.16 |
![]() | 5.92 |
![]() | 0.0007705 |
![]() | 1,012.70 |
![]() | 0.00001723 |
![]() | 0.3476 |
![]() | 0.1042 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Major của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.