MAI Thị trường hôm nay
MAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAI được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.001251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000.00 MAI, tổng vốn hóa thị trường của MAI tính bằng OMR là ﷼72,160.82. Trong 24h qua, giá của MAI tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0001387, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAI tính bằng OMR là ﷼0.03845, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0002503.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAI sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAI sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +4.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAI/OMR trong ngày qua.
Giao dịch MAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003321 | +4.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAI/USDT là $0.003321, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.36%, Giá giao dịch Giao ngay MAI/USDT là $0.003321 và +4.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi MAI sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi MAI sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAI | 0.00OMR |
2MAI | 0.00OMR |
3MAI | 0.00OMR |
4MAI | 0.00OMR |
5MAI | 0.00OMR |
6MAI | 0.00OMR |
7MAI | 0.00OMR |
8MAI | 0.01OMR |
9MAI | 0.01OMR |
10MAI | 0.01OMR |
100000MAI | 125.11OMR |
500000MAI | 625.58OMR |
1000000MAI | 1,251.16OMR |
5000000MAI | 6,255.81OMR |
10000000MAI | 12,511.63OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang MAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 799.25MAI |
2OMR | 1,598.51MAI |
3OMR | 2,397.76MAI |
4OMR | 3,197.02MAI |
5OMR | 3,996.28MAI |
6OMR | 4,795.53MAI |
7OMR | 5,594.79MAI |
8OMR | 6,394.05MAI |
9OMR | 7,193.30MAI |
10OMR | 7,992.56MAI |
100OMR | 79,925.63MAI |
500OMR | 399,628.18MAI |
1000OMR | 799,256.37MAI |
5000OMR | 3,996,281.85MAI |
10000OMR | 7,992,563.71MAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAI sang OMR và từ OMR sang MAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000MAI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang MAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MAI phổ biến
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.27 INR |
![]() | Rp49.36 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.11 THB |
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | ₽0.3 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.11 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.47 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAI = $0 USD, 1 MAI = €0 EUR, 1 MAI = ₹0.27 INR , 1 MAI = Rp49.36 IDR,1 MAI = $0 CAD, 1 MAI = £0 GBP, 1 MAI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.33 |
![]() | 0.01544 |
![]() | 0.6748 |
![]() | 1,300.30 |
![]() | 534.09 |
![]() | 2.17 |
![]() | 9.68 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 1,741.74 |
![]() | 7,432.49 |
![]() | 5,819.08 |
![]() | 0.6783 |
![]() | 869,244.73 |
![]() | 885.22 |
![]() | 0.01544 |
![]() | 92.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (MAI)

โทเค็น MAIAR: ระบบส่วนขยายแบบโมดูลสำหรับเฟรมเวิร์ก AI
โทเค็น MAIAR: กรอบงาน AI ที่เปลี่ยนแปลงโลก ที่รวมกันด้วยโมดูลส่วนขยาย การตัดสินใจโดย LLM และสถาปัตยกรรมที่ได้แรงบันดาลจาก Unix pipe

Maiar: โครงสร้างเอเจนต์ AI แบบโมดูลที่ใช้ปลั๊กอิน
เฟรมเวิร์ก Maiar AI เป็นสถาปัตยกรรมที่ใช้ปลั๊กอินที่เป็นนวัตกรรมใหม่ซึ่งนําความเป็นไปได้ใหม่ ๆ มาสู่การพัฒนาตัวแทน AI

เครือข่าย Pi ที่เปิด Mainnet: วิธีที่มันจะเปลี่ยนแปลงแนวทาง Crypto
ค้นพบว่าการเปิดตัวเครือข่าย Pi Networks บน Mainnet กำลังจะเปลี่ยนแปลงภูมิทัศน์คริปโต

การเปิดตัว Pi Network Mainnet: สิ่งที่คุณต้องรู้
สำรวจการเปิดตัว Mainnet ของ Pi Networks ที่กำลังจะมาถึง ผลกระทบที่อาจเกิดขึ้นต่อทิวทัศน์ของสกุลเงินดิจิตอล และสิ่งที่ผู้ใช้สามารถคาดหวัง

MAI คืออะไร? แพลตฟอร์มเก็งกำไรด้วยปัญญาประดิษฐ์และการทำนาย
MAI คือแพลตฟอร์มรุ่นใหม่ที่ผสมผสาน AI กับตลาดทำนายแบบกระจายศูนย์

โทเค็น SVMAI: เครื่องมือการวิเคราะห์ข้อมูลที่ใช้ AI บน Solana
โทเค็น SVMAI นำการปฏิวัติ AI ในโซลานา โดยใช้แพลตฟอร์ม OpenSVM เพื่อปลดล็อกข้อมูลบล็อกเชนและเปิดให้เสมือนจริงที่วิเคราะห์ AI บนเชนได้ ค้นพบว่า SVMAI เป