Chuyển đổi 1 MAI (Cronos) (MIMATIC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
MIMATIC/CNY: 1 MIMATIC ≈ ¥3.30 CNY
MAI (Cronos) Thị trường hôm nay
MAI (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MIMATIC được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.29. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 MIMATIC, tổng vốn hóa thị trường của MIMATIC tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của MIMATIC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01631, thể hiện mức giảm -3.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIMATIC tính bằng CNY là ¥7.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MIMATIC sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MIMATIC sang CNY là ¥3.29 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MIMATIC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIMATIC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MAI (Cronos)
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MIMATIC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MIMATIC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MIMATIC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi MAI (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MIMATIC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIMATIC | 3.29CNY |
2MIMATIC | 6.59CNY |
3MIMATIC | 9.89CNY |
4MIMATIC | 13.19CNY |
5MIMATIC | 16.49CNY |
6MIMATIC | 19.79CNY |
7MIMATIC | 23.09CNY |
8MIMATIC | 26.39CNY |
9MIMATIC | 29.69CNY |
10MIMATIC | 32.99CNY |
100MIMATIC | 329.99CNY |
500MIMATIC | 1,649.95CNY |
1000MIMATIC | 3,299.91CNY |
5000MIMATIC | 16,499.58CNY |
10000MIMATIC | 32,999.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MIMATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.303MIMATIC |
2CNY | 0.606MIMATIC |
3CNY | 0.9091MIMATIC |
4CNY | 1.21MIMATIC |
5CNY | 1.51MIMATIC |
6CNY | 1.81MIMATIC |
7CNY | 2.12MIMATIC |
8CNY | 2.42MIMATIC |
9CNY | 2.72MIMATIC |
10CNY | 3.03MIMATIC |
1000CNY | 303.03MIMATIC |
5000CNY | 1,515.18MIMATIC |
10000CNY | 3,030.37MIMATIC |
50000CNY | 15,151.89MIMATIC |
100000CNY | 30,303.79MIMATIC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MIMATIC sang CNY và từ CNY sang MIMATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MIMATIC sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MIMATIC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MAI (Cronos) phổ biến
MAI (Cronos) | 1 MIMATIC |
---|---|
![]() | $0.46 USD |
![]() | €0.41 EUR |
![]() | ₹38.55 INR |
![]() | Rp6,999.09 IDR |
![]() | $0.63 CAD |
![]() | £0.35 GBP |
![]() | ฿15.22 THB |
MAI (Cronos) | 1 MIMATIC |
---|---|
![]() | ₽42.64 RUB |
![]() | R$2.51 BRL |
![]() | د.إ1.69 AED |
![]() | ₺15.75 TRY |
![]() | ¥3.25 CNY |
![]() | ¥66.44 JPY |
![]() | $3.59 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIMATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MIMATIC = $0.46 USD, 1 MIMATIC = €0.41 EUR, 1 MIMATIC = ₹38.55 INR , 1 MIMATIC = Rp6,999.09 IDR,1 MIMATIC = $0.63 CAD, 1 MIMATIC = £0.35 GBP, 1 MIMATIC = ฿15.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008447 |
![]() | 0.03761 |
![]() | 70.90 |
![]() | 33.13 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.5592 |
![]() | 70.85 |
![]() | 406.82 |
![]() | 103.47 |
![]() | 302.28 |
![]() | 0.03762 |
![]() | 47,963.33 |
![]() | 0.0008482 |
![]() | 19.05 |
![]() | 7.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAI (Cronos) của bạn
Nhập số lượng MIMATIC của bạn
Nhập số lượng MIMATIC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI (Cronos) hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI (Cronos) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAI (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (Cronos) (MIMATIC)

Token FLUID: El activo principal de la plataforma de gestión DeFi de cadena cruzada Instadapp
El artículo presenta las ventajas principales de FLUID, incluido el diseño innovador de una capa de liquidez unificada, avances en interoperabilidad entre cadenas, soluciones inteligentes impulsadas por IA y tokenización de activos físicos.

¿Por qué el token Scallop (SCA), la estrella de DeFi en la cadena de bloques, cae continuamente?
Scallop es un protocolo de finanzas descentralizadas (DeFi) basado en la cadena de bloques Sui, con servicios de préstamos peer-to-peer en su núcleo

Red de Partículas: Infraestructura Web3 y soluciones de gestión de identidad descentralizada en 2025
El artículo se centra en su innovadora tecnología de Cuentas Universales, analiza las ventajas de la gestión de identidades descentralizadas y explica cómo la interoperabilidad entre cadenas cambiará el ecosistema de Web3.

Análisis exclusivo de las tenencias y estrategia de inversión de la familia Trump en WLFI
Tenencias de WIFI enfrentan una pérdida en papel de $100 millones - ¿Cuáles son las señales de advertencia detrás de esto?

¿Qué es el proyecto Bubblemaps? ¿Cómo negociar tokens BMT?
Bubblemaps es una plataforma innovadora de análisis de datos en cadena.

Predicción del precio del token TOSHI: Posibilidad y desafíos de superar los $0.01
TOSHI nació en la cadena Base de la red Layer2, y su posicionamiento no es solo una simple moneda meme.