Magik Thị trường hôm nay
Magik đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Magik chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼1.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MAGIK, tổng vốn hóa thị trường của Magik tính bằng YER là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Magik tính bằng YER đã tăng ﷼0.0005474, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magik tính bằng YER là ﷼1,108.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGIK sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGIK sang YER là ﷼1.71 YER, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGIK/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGIK/YER trong ngày qua.
Giao dịch Magik
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MAGIK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MAGIK/-- Spot is $ and 0%, and MAGIK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Magik sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi MAGIK sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAGIK | 1.71YER |
2MAGIK | 3.42YER |
3MAGIK | 5.13YER |
4MAGIK | 6.84YER |
5MAGIK | 8.55YER |
6MAGIK | 10.26YER |
7MAGIK | 11.98YER |
8MAGIK | 13.69YER |
9MAGIK | 15.4YER |
10MAGIK | 17.11YER |
100MAGIK | 171.14YER |
500MAGIK | 855.71YER |
1000MAGIK | 1,711.43YER |
5000MAGIK | 8,557.15YER |
10000MAGIK | 17,114.3YER |
Bảng chuyển đổi YER sang MAGIK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.5843MAGIK |
2YER | 1.16MAGIK |
3YER | 1.75MAGIK |
4YER | 2.33MAGIK |
5YER | 2.92MAGIK |
6YER | 3.5MAGIK |
7YER | 4.09MAGIK |
8YER | 4.67MAGIK |
9YER | 5.25MAGIK |
10YER | 5.84MAGIK |
1000YER | 584.3MAGIK |
5000YER | 2,921.53MAGIK |
10000YER | 5,843.06MAGIK |
50000YER | 29,215.32MAGIK |
100000YER | 58,430.65MAGIK |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGIK sang YER và YER sang MAGIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAGIK sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang MAGIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magik phổ biến
Magik | 1 MAGIK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.57INR |
![]() | Rp103.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Magik | 1 MAGIK |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.98JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGIK = $0.01 USD, 1 MAGIK = €0.01 EUR, 1 MAGIK = ₹0.57 INR, 1 MAGIK = Rp103.72 IDR, 1 MAGIK = $0.01 CAD, 1 MAGIK = £0.01 GBP, 1 MAGIK = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08958 |
![]() | 0.00002378 |
![]() | 0.001236 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9639 |
![]() | 0.003365 |
![]() | 0.01572 |
![]() | 1.99 |
![]() | 12.2 |
![]() | 7.98 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.001233 |
![]() | 0.00002386 |
![]() | 1,726.51 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.1549 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magik của bạn
Nhập số lượng MAGIK của bạn
Nhập số lượng MAGIK của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magik hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magik.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magik sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magik
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magik sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magik sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magik sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magik sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magik (MAGIK)

Qu'est-ce qui fait monter les cryptos ?
En 2025, le marché des actifs cryptographiques présente une situation complexe et en constante évolution.

Prix de Vine Coin et Comment Acheter en 2025: Un Guide Complet
Découvrez le potentiel de Vine Coins en 2025, apprenez comment lacheter et le sécuriser, et voyez pourquoi il surpasse ses concurrents.

BABY Jeton 2025: Guide d'investissement et tendances du marché pour les passionnés de Web3
Découvrez le potentiel explosif des jetons BABY dans le paysage Web3 de 2025.

Comment échanger BABY Token ? Qu'est-ce que le projet Babylon ?
Babylon est un protocole de mise en jeu innovant dans l'écosystème Bitcoin.

Découvrez le jeton WCT : Débloquer le potentiel futur de l'écosystème Web3
Le jeton WCT est le jeton natif du réseau WalletConnect, fonctionnant sur le mainnet OP de l'Optimism.

Fourchette de prix de l'or et du Bitcoin : Performance du marché et analyse des raisons
Récemment, il y a eu une divergence significative dans les tendances de prix de l'or et du Bitcoin, l'or continuant à atteindre des sommets historiques tandis que le Bitcoin oscille à des niveaux élevés ou même connaît un léger repli.