Chuyển đổi 1 Magic LUM (MLUM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
MLUM/CNY: 1 MLUM ≈ ¥58.68 CNY
Magic LUM Thị trường hôm nay
Magic LUM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Magic LUM được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥58.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 MLUM, tổng vốn hóa thị trường của Magic LUM tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của Magic LUM tính bằng CNY đã tăng ¥0.09363, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magic LUM tính bằng CNY là ¥232.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥46.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MLUM sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MLUM sang CNY là ¥58.68 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MLUM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MLUM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Magic LUM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MLUM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MLUM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MLUM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MLUM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MLUM | 58.68CNY |
2MLUM | 117.36CNY |
3MLUM | 176.04CNY |
4MLUM | 234.73CNY |
5MLUM | 293.41CNY |
6MLUM | 352.09CNY |
7MLUM | 410.77CNY |
8MLUM | 469.46CNY |
9MLUM | 528.14CNY |
10MLUM | 586.82CNY |
100MLUM | 5,868.26CNY |
500MLUM | 29,341.31CNY |
1000MLUM | 58,682.62CNY |
5000MLUM | 293,413.12CNY |
10000MLUM | 586,826.24CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MLUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01704MLUM |
2CNY | 0.03408MLUM |
3CNY | 0.05112MLUM |
4CNY | 0.06816MLUM |
5CNY | 0.0852MLUM |
6CNY | 0.1022MLUM |
7CNY | 0.1192MLUM |
8CNY | 0.1363MLUM |
9CNY | 0.1533MLUM |
10CNY | 0.1704MLUM |
10000CNY | 170.40MLUM |
50000CNY | 852.04MLUM |
100000CNY | 1,704.08MLUM |
500000CNY | 8,520.40MLUM |
1000000CNY | 17,040.81MLUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MLUM sang CNY và từ CNY sang MLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MLUM sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang MLUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Magic LUM phổ biến
Magic LUM | 1 MLUM |
---|---|
![]() | ₩11,081.07 KRW |
![]() | ₴343.97 UAH |
![]() | NT$265.71 TWD |
![]() | ₨2,310.86 PKR |
![]() | ₱462.9 PHP |
![]() | $12.22 AUD |
![]() | Kč186.83 CZK |
Magic LUM | 1 MLUM |
---|---|
![]() | RM34.99 MYR |
![]() | zł31.85 PLN |
![]() | kr84.63 SEK |
![]() | R144.96 ZAR |
![]() | Rs2,536.58 LKR |
![]() | $10.74 SGD |
![]() | $13.34 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MLUM = $undefined USD, 1 MLUM = € EUR, 1 MLUM = ₹ INR , 1 MLUM = Rp IDR,1 MLUM = $ CAD, 1 MLUM = £ GBP, 1 MLUM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.95 |
![]() | 0.0008078 |
![]() | 0.03431 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.09 |
![]() | 0.112 |
![]() | 0.4863 |
![]() | 70.88 |
![]() | 371.20 |
![]() | 93.78 |
![]() | 312.01 |
![]() | 0.03431 |
![]() | 47,609.00 |
![]() | 0.0008107 |
![]() | 4.59 |
![]() | 3.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic LUM của bạn
Nhập số lượng MLUM của bạn
Nhập số lượng MLUM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic LUM hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic LUM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic LUM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magic LUM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic LUM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic LUM (MLUM)

يعيد BinaryX تسمية نفسه إلى FORM: تعيين الرمز وتطوير مشروع GameFi
تمت إعادة تسمية BinaryX إلى FORM، مما يشكل تحولًا رئيسيًا لمشروع GameFi

إليكسير (ELX): الرائد في حلول السيولة في مجال DeFi في عام 2025
يقدم هذا المقال الهندسة المعمارية المبتكرة لشبكة إليكسير

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية
يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

ما هو صندوق المؤشرات المتداولة؟ هل يجب عليك الاستثمار في صندوق المؤشرات المتداولة؟
سيستكشف هذا المقال ما هو صندوق تداول متداول ETF وكيف يعمل، وما إذا كنت يجب أن تنظر في استثمار واحد.

7+ أكثر الطرق فعالية لكسب البيتكوين في عام 2025 للمبتدئين
سيستكشف هذا المقال أكثر الطرق فعالية لجعل البيتكوين، مصممة خصيصاً للمبتدئين الذين يرغبون في البدء في عالم العملات الرقمية.

ما هو عملة Akita Inu (AKITA)؟ تعرف على واحدة من أحدث العملات الرقمية الساخنة مؤخرًا
في هذه المقالة، سنستكشف ما هو عملة Akita Inu، وكيف تعمل، وما الذي يجعلها موضوعًا ساخنًا في مجال العملات الرقمية.