Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴10.77. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng UAH là ₴33,555,246,183.14. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3585, biểu thị mức giảm -3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng UAH là ₴104.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴8.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang UAH là ₴10.77 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2607 | -3.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2611 | -3.19% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2607, with a 24-hour trading change of -3.58%, LUMIA/USDT Spot is $0.2607 and -3.58%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2611 and -3.19%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi LUMIA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 10.77UAH |
2LUMIA | 21.55UAH |
3LUMIA | 32.33UAH |
4LUMIA | 43.11UAH |
5LUMIA | 53.88UAH |
6LUMIA | 64.66UAH |
7LUMIA | 75.44UAH |
8LUMIA | 86.22UAH |
9LUMIA | 97UAH |
10LUMIA | 107.77UAH |
100LUMIA | 1,077.78UAH |
500LUMIA | 5,388.94UAH |
1000LUMIA | 10,777.88UAH |
5000LUMIA | 53,889.42UAH |
10000LUMIA | 107,778.85UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.09278LUMIA |
2UAH | 0.1855LUMIA |
3UAH | 0.2783LUMIA |
4UAH | 0.3711LUMIA |
5UAH | 0.4639LUMIA |
6UAH | 0.5566LUMIA |
7UAH | 0.6494LUMIA |
8UAH | 0.7422LUMIA |
9UAH | 0.835LUMIA |
10UAH | 0.9278LUMIA |
10000UAH | 927.82LUMIA |
50000UAH | 4,639.12LUMIA |
100000UAH | 9,278.25LUMIA |
500000UAH | 46,391.28LUMIA |
1000000UAH | 92,782.57LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang UAH và UAH sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.78INR |
![]() | Rp3,954.75IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.6THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽24.09RUB |
![]() | R$1.42BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.9TRY |
![]() | ¥1.84CNY |
![]() | ¥37.54JPY |
![]() | $2.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.26 USD, 1 LUMIA = €0.23 EUR, 1 LUMIA = ₹21.78 INR, 1 LUMIA = Rp3,954.75 IDR, 1 LUMIA = $0.35 CAD, 1 LUMIA = £0.2 GBP, 1 LUMIA = ฿8.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
TON chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5744 |
![]() | 0.0001559 |
![]() | 0.008176 |
![]() | 12.09 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.02179 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 82.92 |
![]() | 52.68 |
![]() | 21.05 |
![]() | 0.008206 |
![]() | 10,837.1 |
![]() | 0.0001562 |
![]() | 1.32 |
![]() | 3.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

Token STO: Infrastruktur DeFi Multi-Chain Memimpin ke Era Baru Likuiditas Full-Chain
Didorong oleh kontrak pintar, STO telah mengubah cara aset diperoleh, didistribusikan, dan digunakan, mendorong pengembangan blockchain modular sambil seimbang antara inovasi dan kepatuhan.

Di mana tempat teraman untuk membeli koin? Panduan Lengkap Pembelian Aset Kripto 2025
Membantu Anda bergerak dengan mantap di dunia mata uang digital

Apa Itu Memecoin? Dari Dogecoin hingga Shiba Inu, Mengungkap Kenaikan dan Peluang Investasi Koin Meme
Dari DOGE ke koin Shiba Inu, Memecoin menyapu pasar cryptocurrency dengan budaya lucu dan kekuatan komunitas.

Apa Itu NFT? Dari Bored Apes hingga CryptoPunks, Mengungkap Nilai dan Masa Depan Barang Koleksi Digital
NFT sedang membentuk kembali seni, koleksi, dan kepemilikan digital.

Pasar Mata Uang Kripto Menghadapi “Black Monday”: Apa Selanjutnya?
Kebijakan tarif Trump telah memicu turbulensi dramatis di pasar global, dengan dampak yang parah pada sektor mata uang kripto. Likuidasi posisi panjang yang sering terjadi, dan pasar mungkin akan terus mengalami volatilitas di masa depan.

BTC jatuh di bawah level $75,000 - Apa yang akan terjadi selanjutnya di pasar?
Penurunan harga BTC kali ini terutama disebabkan oleh dampak situasi makroekonomi.