Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू33.4. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng NPR là रू336,280,452,738.89. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng NPR đã giảm रू-2.49, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng NPR là रू336.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू26.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang NPR là रू33.4 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2513 | -7.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2518 | -6.25% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2513, with a 24-hour trading change of -7.13%, LUMIA/USDT Spot is $0.2513 and -7.13%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2518 and -6.25%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi LUMIA sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 33.4NPR |
2LUMIA | 66.81NPR |
3LUMIA | 100.21NPR |
4LUMIA | 133.62NPR |
5LUMIA | 167.02NPR |
6LUMIA | 200.43NPR |
7LUMIA | 233.83NPR |
8LUMIA | 267.24NPR |
9LUMIA | 300.64NPR |
10LUMIA | 334.05NPR |
100LUMIA | 3,340.54NPR |
500LUMIA | 16,702.7NPR |
1000LUMIA | 33,405.4NPR |
5000LUMIA | 167,027.03NPR |
10000LUMIA | 334,054.07NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.02993LUMIA |
2NPR | 0.05987LUMIA |
3NPR | 0.0898LUMIA |
4NPR | 0.1197LUMIA |
5NPR | 0.1496LUMIA |
6NPR | 0.1796LUMIA |
7NPR | 0.2095LUMIA |
8NPR | 0.2394LUMIA |
9NPR | 0.2694LUMIA |
10NPR | 0.2993LUMIA |
10000NPR | 299.35LUMIA |
50000NPR | 1,496.76LUMIA |
100000NPR | 2,993.52LUMIA |
500000NPR | 14,967.63LUMIA |
1000000NPR | 29,935.27LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang NPR và NPR sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.88INR |
![]() | Rp3,790.92IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.24THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽23.09RUB |
![]() | R$1.36BRL |
![]() | د.إ0.92AED |
![]() | ₺8.53TRY |
![]() | ¥1.76CNY |
![]() | ¥35.99JPY |
![]() | $1.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.25 USD, 1 LUMIA = €0.22 EUR, 1 LUMIA = ₹20.88 INR, 1 LUMIA = Rp3,790.92 IDR, 1 LUMIA = $0.34 CAD, 1 LUMIA = £0.19 GBP, 1 LUMIA = ฿8.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1798 |
![]() | 0.00004845 |
![]() | 0.002524 |
![]() | 3.74 |
![]() | 2.04 |
![]() | 0.006724 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03545 |
![]() | 16.16 |
![]() | 26.19 |
![]() | 6.62 |
![]() | 0.002531 |
![]() | 0.00004859 |
![]() | 3,409.67 |
![]() | 0.4155 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

什么是Popcat(POPCAT)?为什么它能够流行?
Popcat从2020年的网络梗到2025年的加密货币现象,经历了惊人的演变。

DOODOOCOIN:Solana上热门的趣味Memecoin
DOODOOCOIN作为Solana生态系统的新兴玩家,以其独特的趣味性和高社区热度迅速为人所知。

PELL代币:革新2025年的BTC重新质押和Web3安全
探索PELL代币对BTC重新质押和Web3效率的影响,提升比特币安全,塑造其金融未来。

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新
探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Floki代币价格及2025年市场分析
通过我们对价格预测、生态系统增长和采用趋势的分析,探索Floki代币在2025年的潜力,为明智的投资提供参考。