Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lumia chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs82.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,306,824 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của Lumia tính bằng LKR là Rs1,887,842,429,400.85. Trong 24h qua, giá của Lumia tính bằng LKR đã tăng Rs4.72, biểu thị mức tăng +6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumia tính bằng LKR là Rs768.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs60.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang LKR là Rs82.22 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2716 | 6.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2699 | 6.3% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2716, with a 24-hour trading change of 6.55%, LUMIA/USDT Spot is $0.2716 and 6.55%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2699 and 6.3%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi LUMIA sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 82.22LKR |
2LUMIA | 164.45LKR |
3LUMIA | 246.67LKR |
4LUMIA | 328.9LKR |
5LUMIA | 411.12LKR |
6LUMIA | 493.35LKR |
7LUMIA | 575.57LKR |
8LUMIA | 657.8LKR |
9LUMIA | 740.02LKR |
10LUMIA | 822.25LKR |
100LUMIA | 8,222.54LKR |
500LUMIA | 41,112.71LKR |
1000LUMIA | 82,225.43LKR |
5000LUMIA | 411,127.17LKR |
10000LUMIA | 822,254.34LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.01216LUMIA |
2LKR | 0.02432LUMIA |
3LKR | 0.03648LUMIA |
4LKR | 0.04864LUMIA |
5LKR | 0.0608LUMIA |
6LKR | 0.07297LUMIA |
7LKR | 0.08513LUMIA |
8LKR | 0.09729LUMIA |
9LKR | 0.1094LUMIA |
10LKR | 0.1216LUMIA |
10000LKR | 121.61LUMIA |
50000LKR | 608.08LUMIA |
100000LKR | 1,216.16LUMIA |
500000LKR | 6,080.84LUMIA |
1000000LKR | 12,161.68LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang LKR và LKR sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.53INR |
![]() | Rp4,091.28IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.9THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽24.92RUB |
![]() | R$1.47BRL |
![]() | د.إ0.99AED |
![]() | ₺9.21TRY |
![]() | ¥1.9CNY |
![]() | ¥38.84JPY |
![]() | $2.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.27 USD, 1 LUMIA = €0.24 EUR, 1 LUMIA = ₹22.53 INR, 1 LUMIA = Rp4,091.28 IDR, 1 LUMIA = $0.37 CAD, 1 LUMIA = £0.2 GBP, 1 LUMIA = ฿8.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07399 |
![]() | 0.00001999 |
![]() | 0.001004 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8139 |
![]() | 0.002822 |
![]() | 0.01379 |
![]() | 1.63 |
![]() | 10.25 |
![]() | 2.6 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.001008 |
![]() | 0.00001999 |
![]() | 1,470.85 |
![]() | 0.1752 |
![]() | 0.131 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?
У довгостроковій перспективі у Ethereum все ще є міцний екологічний фундамент та розробницька спільнота.

Який останній прогрес ETF Dogecoin?
З розвитком регулювання ETF криптовалют, порівняння між DOGE ETF та Bitcoin ETF стало гарячою темою.

DeSci Крипто: Як Блокчейн перетворює майбутнє наукових досліджень?
DeSci Крипто - це інновація в технічних інструментах та революція в наукових моделях управління.

Трамп та Біткойн: нова ландшафт для криптовалюти в умовах політичних ігор влади
Взаємодія між Трампом та Біткойном зіштовхує традиційні політичні сили та виникаючу технологічну революцію.

Trump NFTs: Нова форма політичної комунікації впливу
NFTs перетворюють поширення та монетизацію політичного впливу.

Прогноз ціни на монету Пепе на 2025 рік: ринкові тенденції, потенціал та аналіз ризиків
Монета Pepe (PEPE) привернула велику увагу спільноти з моменту свого створення.