Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lumia chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr1.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,306,824 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của Lumia tính bằng DKK là kr870,006,985.79. Trong 24h qua, giá của Lumia tính bằng DKK đã tăng kr0.03323, biểu thị mức tăng +1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumia tính bằng DKK là kr16.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang DKK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang DKK là kr1.72 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/DKK trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2587 | 2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2598 | 1.84% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2587, with a 24-hour trading change of 2.33%, LUMIA/USDT Spot is $0.2587 and 2.33%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2598 and 1.84%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi LUMIA sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 1.72DKK |
2LUMIA | 3.45DKK |
3LUMIA | 5.18DKK |
4LUMIA | 6.91DKK |
5LUMIA | 8.64DKK |
6LUMIA | 10.37DKK |
7LUMIA | 12.09DKK |
8LUMIA | 13.82DKK |
9LUMIA | 15.55DKK |
10LUMIA | 17.28DKK |
100LUMIA | 172.84DKK |
500LUMIA | 864.22DKK |
1000LUMIA | 1,728.45DKK |
5000LUMIA | 8,642.28DKK |
10000LUMIA | 17,284.56DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 0.5785LUMIA |
2DKK | 1.15LUMIA |
3DKK | 1.73LUMIA |
4DKK | 2.31LUMIA |
5DKK | 2.89LUMIA |
6DKK | 3.47LUMIA |
7DKK | 4.04LUMIA |
8DKK | 4.62LUMIA |
9DKK | 5.2LUMIA |
10DKK | 5.78LUMIA |
1000DKK | 578.55LUMIA |
5000DKK | 2,892.75LUMIA |
10000DKK | 5,785.5LUMIA |
50000DKK | 28,927.54LUMIA |
100000DKK | 57,855.08LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang DKK và DKK sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DKK sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.6INR |
![]() | Rp3,922.89IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.53THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽23.9RUB |
![]() | R$1.41BRL |
![]() | د.إ0.95AED |
![]() | ₺8.83TRY |
![]() | ¥1.82CNY |
![]() | ¥37.24JPY |
![]() | $2.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.26 USD, 1 LUMIA = €0.23 EUR, 1 LUMIA = ₹21.6 INR, 1 LUMIA = Rp3,922.89 IDR, 1 LUMIA = $0.35 CAD, 1 LUMIA = £0.19 GBP, 1 LUMIA = ฿8.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
LEO chuyển đổi sang DKK
TON chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.00095 |
![]() | 0.0493 |
![]() | 74.84 |
![]() | 39.73 |
![]() | 0.1324 |
![]() | 74.75 |
![]() | 0.6985 |
![]() | 506.99 |
![]() | 324.09 |
![]() | 127.87 |
![]() | 0.05038 |
![]() | 67,759.62 |
![]() | 0.0009662 |
![]() | 8.17 |
![]() | 24.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Danish Krone (DKK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Danish Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?
У довгостроковій перспективі у Ethereum все ще є міцний екологічний фундамент та розробницька спільнота.

Який останній прогрес ETF Dogecoin?
З розвитком регулювання ETF криптовалют, порівняння між DOGE ETF та Bitcoin ETF стало гарячою темою.

DeSci Крипто: Як Блокчейн перетворює майбутнє наукових досліджень?
DeSci Крипто - це інновація в технічних інструментах та революція в наукових моделях управління.

Трамп та Біткойн: нова ландшафт для криптовалюти в умовах політичних ігор влади
Взаємодія між Трампом та Біткойном зіштовхує традиційні політичні сили та виникаючу технологічну революцію.

Trump NFTs: Нова форма політичної комунікації впливу
NFTs перетворюють поширення та монетизацію політичного впливу.

Прогноз ціни на монету Пепе на 2025 рік: ринкові тенденції, потенціал та аналіз ризиків
Монета Pepe (PEPE) привернула велику увагу спільноти з моменту свого створення.