Liquity Thị trường hôm nay
Liquity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Liquity chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,373,176 LQTY, tổng vốn hóa thị trường của Liquity tính bằng ILS là ₪715,019,895.08. Trong 24h qua, giá của Liquity tính bằng ILS đã tăng ₪0.1566, biểu thị mức tăng +8.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Liquity tính bằng ILS là ₪14.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LQTY sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LQTY sang ILS là ₪1.94 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +8.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LQTY/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LQTY/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Liquity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.517 | 9.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5154 | 8.71% |
The real-time trading price of LQTY/USDT Spot is $0.517, with a 24-hour trading change of 9.18%, LQTY/USDT Spot is $0.517 and 9.18%, and LQTY/USDT Perpetual is $0.5154 and 8.71%.
Bảng chuyển đổi Liquity sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi LQTY sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LQTY | 1.94ILS |
2LQTY | 3.89ILS |
3LQTY | 5.83ILS |
4LQTY | 7.78ILS |
5LQTY | 9.72ILS |
6LQTY | 11.67ILS |
7LQTY | 13.61ILS |
8LQTY | 15.56ILS |
9LQTY | 17.5ILS |
10LQTY | 19.45ILS |
100LQTY | 194.5ILS |
500LQTY | 972.51ILS |
1000LQTY | 1,945.03ILS |
5000LQTY | 9,725.17ILS |
10000LQTY | 19,450.34ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang LQTY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.5141LQTY |
2ILS | 1.02LQTY |
3ILS | 1.54LQTY |
4ILS | 2.05LQTY |
5ILS | 2.57LQTY |
6ILS | 3.08LQTY |
7ILS | 3.59LQTY |
8ILS | 4.11LQTY |
9ILS | 4.62LQTY |
10ILS | 5.14LQTY |
1000ILS | 514.12LQTY |
5000ILS | 2,570.64LQTY |
10000ILS | 5,141.29LQTY |
50000ILS | 25,706.48LQTY |
100000ILS | 51,412.96LQTY |
Bảng chuyển đổi số tiền LQTY sang ILS và ILS sang LQTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LQTY sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang LQTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Liquity phổ biến
Liquity | 1 LQTY |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.04INR |
![]() | Rp7,815.45IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.99THB |
Liquity | 1 LQTY |
---|---|
![]() | ₽47.61RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.59TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.19JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LQTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LQTY = $0.52 USD, 1 LQTY = €0.46 EUR, 1 LQTY = ₹43.04 INR, 1 LQTY = Rp7,815.45 IDR, 1 LQTY = $0.7 CAD, 1 LQTY = £0.39 GBP, 1 LQTY = ฿16.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.04 |
![]() | 0.001611 |
![]() | 0.08184 |
![]() | 132.49 |
![]() | 65.9 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 132.41 |
![]() | 1.14 |
![]() | 846.09 |
![]() | 549.93 |
![]() | 211.97 |
![]() | 0.08182 |
![]() | 0.001614 |
![]() | 119,963.59 |
![]() | 14.1 |
![]() | 10.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Liquity của bạn
Nhập số lượng LQTY của bạn
Nhập số lượng LQTY của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Liquity hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Liquity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Liquity sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Liquity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Liquity sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Liquity sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Liquity sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Liquity sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Liquity (LQTY)

GHIBLI代幣熱潮:SOL鏈Meme幣與吉卜力風格的社交影響
2025年3月底,吉卜力風格的AI生成圖像在社交媒體上走紅,催生了SOL鏈上的GHIBLI代幣。

Miyazaki meme熱潮:宮崎駿畫風與加密貨幣的碰撞
在3月下旬,加密貨幣市場迎來了一場前所未有的Miyazaki meme熱潮。

1SOS代幣:Solana Swap智能DEFI工具的核心資產
Solana Swap結合Solana區塊鏈高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的數字資產交換平臺。

B3: 2025年加密遊戲生態系統的領軍者
B3正引領區塊鏈遊戲革命,打造開放式遊戲生態系統。

CKP代幣強勢崛起,PancakeSwap生態2025最具潛力黑馬
文章詳細介紹了Cakepie SubDAO的運作原理、veCAKE機制的優勢,以及CKP如何成為DeFi收益之王。

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息
Tìm hiểu thêm về Liquity (LQTY)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Gate Research: Bitcoin Dominance Tăng, Người Sáng Lập Telegram Được Phóng Thích Trên Tiền Kéo, Sony Tham Gia Cuộc Đua Layer 2

Gate Research: Giá sàn dòng NFT Blue-Chip bật lại; Sự bắt giữ của Người sáng lập Telegram làm lay chuyển động hệ sinh thái chuỗi TON

Tìm hiểu ZeroLend: Xây dựng Giao thức cho vay siêu chuỗi L3 trên zkSync
