LimeWire Thị trường hôm nay
LimeWire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LMWR chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв0.1445. Với nguồn cung lưu hành là 326,246,146.61 LMWR, tổng vốn hóa thị trường của LMWR tính bằng BGN là лв82,654,956.15. Trong 24h qua, giá của LMWR tính bằng BGN đã giảm лв-0.01186, biểu thị mức giảm -7.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LMWR tính bằng BGN là лв3.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.06639.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMWR sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMWR sang BGN là лв0.1445 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -7.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LMWR/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMWR/BGN trong ngày qua.
Giao dịch LimeWire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08301 | -7.23% |
The real-time trading price of LMWR/USDT Spot is $0.08301, with a 24-hour trading change of -7.23%, LMWR/USDT Spot is $0.08301 and -7.23%, and LMWR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LimeWire sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi LMWR sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LMWR | 0.14BGN |
2LMWR | 0.28BGN |
3LMWR | 0.43BGN |
4LMWR | 0.57BGN |
5LMWR | 0.72BGN |
6LMWR | 0.86BGN |
7LMWR | 1.01BGN |
8LMWR | 1.15BGN |
9LMWR | 1.3BGN |
10LMWR | 1.44BGN |
1000LMWR | 144.58BGN |
5000LMWR | 722.91BGN |
10000LMWR | 1,445.82BGN |
50000LMWR | 7,229.11BGN |
100000LMWR | 14,458.22BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang LMWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 6.91LMWR |
2BGN | 13.83LMWR |
3BGN | 20.74LMWR |
4BGN | 27.66LMWR |
5BGN | 34.58LMWR |
6BGN | 41.49LMWR |
7BGN | 48.41LMWR |
8BGN | 55.33LMWR |
9BGN | 62.24LMWR |
10BGN | 69.16LMWR |
100BGN | 691.64LMWR |
500BGN | 3,458.23LMWR |
1000BGN | 6,916.47LMWR |
5000BGN | 34,582.38LMWR |
10000BGN | 69,164.77LMWR |
Bảng chuyển đổi số tiền LMWR sang BGN và BGN sang LMWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LMWR sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang LMWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LimeWire phổ biến
LimeWire | 1 LMWR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.89INR |
![]() | Rp1,251.65IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.72THB |
LimeWire | 1 LMWR |
---|---|
![]() | ₽7.62RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.82TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.88JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMWR = $0.08 USD, 1 LMWR = €0.07 EUR, 1 LMWR = ₹6.89 INR, 1 LMWR = Rp1,251.65 IDR, 1 LMWR = $0.11 CAD, 1 LMWR = £0.06 GBP, 1 LMWR = ฿2.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LEO chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.2 |
![]() | 0.003559 |
![]() | 0.1858 |
![]() | 285.54 |
![]() | 143.57 |
![]() | 0.4931 |
![]() | 285.13 |
![]() | 2.5 |
![]() | 1,828.39 |
![]() | 1,209.83 |
![]() | 461.34 |
![]() | 0.1858 |
![]() | 248,770.06 |
![]() | 0.003568 |
![]() | 30.28 |
![]() | 23.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng LimeWire của bạn
Nhập số lượng LMWR của bạn
Nhập số lượng LMWR của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LimeWire hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LimeWire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LimeWire sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LimeWire
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LimeWire sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi LimeWire sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LimeWire (LMWR)

عملة DOPE: عملة مشفرة سياسية تحت اسم مسك
رمز الدوب يستحضر تقاطع السياسة والعملات الرقمية

صعود وتحديات العملات البديلة: فك شيفرة المنطق الجديد للاستثمار في مجال العملات الرقمية في عام 2025
في عام 2025، من غير المرجح حدوث سوق صاعد للعملات البديلة، ولكن يمكن للتقاط السيولة ونقاط الانفجار أن تمكن من استثمار مستقر.

عملة THELION: خيار جديد لثقافة الانترنت الميمية واستثمار العملات الرقمية
THELION Token: حبيبي العملة المشفرة الجديد من ميم الإنترنت.

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟
مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟
DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.