Chuyển đổi 1 Lido DAO (Wormhole) (LDO) sang Indian Rupee (INR)
LDO/INR: 1 LDO ≈ ₹75.30 INR
Lido DAO (Wormhole) Thị trường hôm nay
Lido DAO (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LDO được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹75.30. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 LDO, tổng vốn hóa thị trường của LDO tính bằng INR là ₹0.00. Trong 24h qua, giá của LDO tính bằng INR đã giảm ₹-0.0458, thể hiện mức giảm -4.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LDO tính bằng INR là ₹2,837.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LDO sang INR
Tính đến 2025-03-16 19:57:19, tỷ giá hối đoái của 1 LDO sang INR là ₹75.30 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LDO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LDO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Lido DAO (Wormhole)
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9104 | -4.79% | |
![]() Spot | $ 0.906 | -6.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9102 | -4.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LDO/USDT là $0.9104, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.79%, Giá giao dịch Giao ngay LDO/USDT là $0.9104 và -4.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng LDO/USDT là $0.9102 và -4.87%.
Bảng chuyển đổi Lido DAO (Wormhole) sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LDO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LDO | 75.30INR |
2LDO | 150.60INR |
3LDO | 225.91INR |
4LDO | 301.21INR |
5LDO | 376.52INR |
6LDO | 451.82INR |
7LDO | 527.13INR |
8LDO | 602.43INR |
9LDO | 677.74INR |
10LDO | 753.04INR |
100LDO | 7,530.46INR |
500LDO | 37,652.30INR |
1000LDO | 75,304.61INR |
5000LDO | 376,523.09INR |
10000LDO | 753,046.18INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01327LDO |
2INR | 0.02655LDO |
3INR | 0.03983LDO |
4INR | 0.05311LDO |
5INR | 0.06639LDO |
6INR | 0.07967LDO |
7INR | 0.09295LDO |
8INR | 0.1062LDO |
9INR | 0.1195LDO |
10INR | 0.1327LDO |
10000INR | 132.79LDO |
50000INR | 663.96LDO |
100000INR | 1,327.93LDO |
500000INR | 6,639.69LDO |
1000000INR | 13,279.39LDO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LDO sang INR và từ INR sang LDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LDO sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang LDO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lido DAO (Wormhole) phổ biến
Lido DAO (Wormhole) | 1 LDO |
---|---|
![]() | $0.9 USD |
![]() | €0.81 EUR |
![]() | ₹75.3 INR |
![]() | Rp13,673.91 IDR |
![]() | $1.22 CAD |
![]() | £0.68 GBP |
![]() | ฿29.73 THB |
Lido DAO (Wormhole) | 1 LDO |
---|---|
![]() | ₽83.3 RUB |
![]() | R$4.9 BRL |
![]() | د.إ3.31 AED |
![]() | ₺30.77 TRY |
![]() | ¥6.36 CNY |
![]() | ¥129.8 JPY |
![]() | $7.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LDO = $0.9 USD, 1 LDO = €0.81 EUR, 1 LDO = ₹75.3 INR , 1 LDO = Rp13,673.91 IDR,1 LDO = $1.22 CAD, 1 LDO = £0.68 GBP, 1 LDO = ฿29.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2813 |
![]() | 0.00007198 |
![]() | 0.003182 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.60 |
![]() | 0.009948 |
![]() | 0.04655 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.54 |
![]() | 35.11 |
![]() | 27.87 |
![]() | 0.003148 |
![]() | 3,776.01 |
![]() | 4.30 |
![]() | 0.00007086 |
![]() | 0.6297 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lido DAO (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng LDO của bạn
Nhập số lượng LDO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lido DAO (Wormhole) hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lido DAO (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lido DAO (Wormhole) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lido DAO (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lido DAO (Wormhole) sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lido DAO (Wormhole) sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lido DAO (Wormhole) sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lido DAO (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lido DAO (Wormhole) (LDO)

Lido DAO (LDO):去中心化權益質押的未來
Lido DAO (LDO)是一個去中心化的權益質押平臺,提供流動性和治理,使用戶能夠在以太坊等權益證明網絡上獲得獎勵。

HoldOn4DearLife 幣:啟發年輕成年人的病毒式社交媒體趨勢
發現了席捲社交媒體的病毒式HoldOn4DearLife趨勢。

每週5個幣預測 | BTC 姨太 LTC 雪崩幣 LDO
5個熱門加密貨幣的概念介紹_主流幣的現況

每日新聞 | 比特幣超過24K美元,宏觀因素有利加密貨幣,Lido DAO的財富提案推動LDO代幣上漲
比特幣因股票和債券的波動性降低、油價下跌和美元走弱而大幅上漲,使其成為一個引人注目的流動性投資。Lido DAO建議出售或質押其30M Ether的儲備金,獲得投資者的積極回應,LDO代幣在提案提交當天上漲10%,第二天上漲18%。