Chuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Philippine Peso (PHP)
LVN/PHP: 1 LVN ≈ ₱0.23 PHP
Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱0.232. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng PHP là ₱9,826,551,001.82. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng PHP đã giảm ₱-0.0002277, thể hiện mức giảm -5.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng PHP là ₱82.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.2259.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang PHP là ₱0.23 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -5.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00422 | -7.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00422, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.25%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00422 và -7.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi LVN sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0.23PHP |
2LVN | 0.46PHP |
3LVN | 0.69PHP |
4LVN | 0.92PHP |
5LVN | 1.16PHP |
6LVN | 1.39PHP |
7LVN | 1.62PHP |
8LVN | 1.85PHP |
9LVN | 2.08PHP |
10LVN | 2.32PHP |
1000LVN | 232.00PHP |
5000LVN | 1,160.03PHP |
10000LVN | 2,320.06PHP |
50000LVN | 11,600.33PHP |
100000LVN | 23,200.67PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 4.31LVN |
2PHP | 8.62LVN |
3PHP | 12.93LVN |
4PHP | 17.24LVN |
5PHP | 21.55LVN |
6PHP | 25.86LVN |
7PHP | 30.17LVN |
8PHP | 34.48LVN |
9PHP | 38.79LVN |
10PHP | 43.10LVN |
100PHP | 431.02LVN |
500PHP | 2,155.11LVN |
1000PHP | 4,310.22LVN |
5000PHP | 21,551.10LVN |
10000PHP | 43,102.20LVN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang PHP và từ PHP sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LVN sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.35 KGS |
![]() | CF1.84 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭91.36 LAK |
![]() | $0.82 LRD |
![]() | L0.07 LSL |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.02 LYD |
![]() | L0.07 MDL |
![]() | Ar18.95 MGA |
![]() | ден0.23 MKD |
![]() | MOP$0.03 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $undefined USD, 1 LVN = € EUR, 1 LVN = ₹ INR , 1 LVN = Rp IDR,1 LVN = $ CAD, 1 LVN = £ GBP, 1 LVN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3978 |
![]() | 0.0001083 |
![]() | 0.004814 |
![]() | 8.99 |
![]() | 4.33 |
![]() | 0.01484 |
![]() | 0.07142 |
![]() | 8.98 |
![]() | 52.43 |
![]() | 13.39 |
![]() | 38.36 |
![]() | 0.004793 |
![]() | 6,023.33 |
![]() | 0.0001075 |
![]() | 2.44 |
![]() | 0.9276 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Resesi Ekonomi AS Akan Segera Terjadi, Apa Dampaknya Pada Pasar Kripto?
Artikel ini membuat prediksi pandangan ke depan tentang volatilitas pasar kripto di bawah harapan resesi ekonomi.

Setelah keputusan suku bunga Fed, apakah pasar kripto akan memulai bull run perlahan?
Pada 19 Maret, waktu New York, Federal Reserve mengumumkan keputusan tingkat suku bunga kedua tahun 2025.

Token BR: Token inti dari Protokol Likuiditas Kembali Staking Bedrock
Bedrock membuka pintu bagi hasil investasi baru bagi para investor di pasar Bitcoin senilai triliunan dolar.

Pembaruan Token FORM 2025: Proyek Inovasi GameFi dalam Ekosistem DeFi Rantai BNB
Jelajahi visi FORMs 2025 dan saksikan masa depan keuangan blockchain.

Berapa Harga Token TUT? Bagaimana Prospeknya di Masa Depan?
TUT adalah Token Meme yang dibuat oleh pengembang asli BNB Chain.

Koin COINYE: Koin MEME Bertema Kanye West di Base Chain - Pembaruan Terbaru 2025
Artikel ini menganalisis keunggulan teknis COINYE, pengaruh budaya, dan tren pasar terbaru pada tahun 2025, memberikan wawasan komprehensif bagi investor dan penggemar cryptocurrency.