logo LevanaChuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Namibian Dollar (NAD)

LVN/NAD: 1 LVN$0.08 NAD

logo Levana
LVN
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Levana được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.08113. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của Levana tính bằng NAD là $1,075,361,463.37. Trong 24h qua, giá của Levana tính bằng NAD đã tăng $0.000009765, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Levana tính bằng NAD là $25.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0707.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang NAD

$0.08+0.21%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang NAD là $0.08 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LevanaLVN/USDT
Spot
$ 0.00465
-0.64%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00465, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.64%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00465 và -0.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Levana sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi LVN sang NAD

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1LVN
0.08NAD
2LVN
0.16NAD
3LVN
0.24NAD
4LVN
0.32NAD
5LVN
0.4NAD
6LVN
0.48NAD
7LVN
0.56NAD
8LVN
0.64NAD
9LVN
0.73NAD
10LVN
0.81NAD
10000LVN
811.33NAD
50000LVN
4,056.69NAD
100000LVN
8,113.38NAD
500000LVN
40,566.93NAD
1000000LVN
81,133.86NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang LVN

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1NAD
12.32LVN
2NAD
24.65LVN
3NAD
36.97LVN
4NAD
49.30LVN
5NAD
61.62LVN
6NAD
73.95LVN
7NAD
86.27LVN
8NAD
98.60LVN
9NAD
110.92LVN
10NAD
123.25LVN
100NAD
1,232.53LVN
500NAD
6,162.65LVN
1000NAD
12,325.30LVN
5000NAD
61,626.54LVN
10000NAD
123,253.09LVN

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang NAD và từ NAD sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LVN sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $undefined USD, 1 LVN = € EUR, 1 LVN = ₹ INR , 1 LVN = Rp IDR,1 LVN = $ CAD, 1 LVN = £ GBP, 1 LVN = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.24
logo BTCBTC
0.0003416
logo ETHETH
0.01437
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.07
logo BNBBNB
0.04596
logo SOLSOL
0.2223
logo USDCUSDC
28.71
logo ADAADA
40.64
logo DOGEDOGE
171.01
logo TRXTRX
119.60
logo STETHSTETH
0.0144
logo SMARTSMART
18,720.97
logo WBTCWBTC
0.0003413
logo LEOLEO
2.91
logo LINKLINK
2.00

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Levana của bạn

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Levana

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.