Chuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Jamaican Dollar (JMD)
LVN/JMD: 1 LVN ≈ $0.78 JMD
Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Jamaican Dollar (JMD) là $0.7763. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng JMD là $92,878,463,231.85. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng JMD đã giảm $-0.00007844, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng JMD là $232.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6382.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang JMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang JMD là $0.77 JMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/JMD trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00495 | +8.55% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00495, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.55%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00495 và +8.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi LVN sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0.77JMD |
2LVN | 1.55JMD |
3LVN | 2.32JMD |
4LVN | 3.10JMD |
5LVN | 3.88JMD |
6LVN | 4.65JMD |
7LVN | 5.43JMD |
8LVN | 6.21JMD |
9LVN | 6.98JMD |
10LVN | 7.76JMD |
1000LVN | 776.34JMD |
5000LVN | 3,881.70JMD |
10000LVN | 7,763.41JMD |
50000LVN | 38,817.08JMD |
100000LVN | 77,634.17JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 1.28LVN |
2JMD | 2.57LVN |
3JMD | 3.86LVN |
4JMD | 5.15LVN |
5JMD | 6.44LVN |
6JMD | 7.72LVN |
7JMD | 9.01LVN |
8JMD | 10.30LVN |
9JMD | 11.59LVN |
10JMD | 12.88LVN |
100JMD | 128.80LVN |
500JMD | 644.04LVN |
1000JMD | 1,288.09LVN |
5000JMD | 6,440.46LVN |
10000JMD | 12,880.92LVN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang JMD và từ JMD sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LVN sang JMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JMD sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.41 INR |
![]() | Rp74.94 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.16 THB |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ₽0.46 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.71 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $0 USD, 1 LVN = €0 EUR, 1 LVN = ₹0.41 INR , 1 LVN = Rp74.94 IDR,1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
LINK chuyển đổi sang JMD
TON chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1331 |
![]() | 0.00003619 |
![]() | 0.001525 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.004996 |
![]() | 0.02247 |
![]() | 3.18 |
![]() | 17.18 |
![]() | 4.32 |
![]() | 13.91 |
![]() | 0.001524 |
![]() | 2,107.01 |
![]() | 0.0000361 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.861 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT,JMD sang BTC,JMD sang ETH,JMD sang USBT , JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

MUBARAK Токен: Ціна, Посібник з Покупки та Прогноз Інвестицій на 2025 рік
Досліджуйте токен MUBARAK: прогнози на 2025 рік, стратегії, використання та поради з інвестування в Web3.

Аналіз ринку монет BMT та інвестиційний прогноз на 2025 рік
Досліджуйте технологію BMT Coins, перспективи на 2025 рік та роль у DeFi.

Kekius Maximus Токен: Ціна, Посібник по Купівлі та Сфери Застосування у 2025 році
Відкрийте потенціал токенів Kekius Maximus як гри Web3 на 2025 рік для зміни DeFi для отримання прибутку та інтеграції гаманця.

Kekius Maximus TOKEN 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Відкрийте монету Kekius Maximus, революцію Web3 з прогнозами цін на 2025 рік та потенціалом для видобутку.

Ціна токену TUT та винагороди за стейкінг у 2025 році: аналіз ринку
Дослідіть потенціал TUT-токенів у мережі Web3, зростання, винагороди за стейкінг, прогнози цін та інсайти ринку на 2025 рік.

Ціна токена ELX та винагороди за стейкінг в 2025 році: Повний посібник
Досліджуйте потенціал росту токенів ELX, винагороди за стейкінг та ціну на 2025 рік, та дізнайтеся, як приєднатися до революції DeFi.