logo LevanaChuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

LVN/CNY: 1 LVN¥0.03 CNY

logo Levana
LVN
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03357. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng CNY là ¥180,266,670.75. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002976, thể hiện mức giảm -0.61%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng CNY là ¥10.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02864.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang CNY

¥0.03-0.61%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang CNY là ¥0.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LevanaLVN/USDT
Spot
$ 0.00485
-3.19%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00485, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.19%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00485 và -3.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Levana sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi LVN sang CNY

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LVN
0.03CNY
2LVN
0.06CNY
3LVN
0.1CNY
4LVN
0.13CNY
5LVN
0.16CNY
6LVN
0.2CNY
7LVN
0.23CNY
8LVN
0.26CNY
9LVN
0.3CNY
10LVN
0.33CNY
10000LVN
335.73CNY
50000LVN
1,678.66CNY
100000LVN
3,357.32CNY
500000LVN
16,786.61CNY
1000000LVN
33,573.23CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LVN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1CNY
29.78LVN
2CNY
59.57LVN
3CNY
89.35LVN
4CNY
119.14LVN
5CNY
148.92LVN
6CNY
178.71LVN
7CNY
208.49LVN
8CNY
238.28LVN
9CNY
268.07LVN
10CNY
297.85LVN
100CNY
2,978.56LVN
500CNY
14,892.81LVN
1000CNY
29,785.63LVN
5000CNY
148,928.16LVN
10000CNY
297,856.33LVN

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang CNY và từ CNY sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LVN sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $undefined USD, 1 LVN = € EUR, 1 LVN = ₹ INR , 1 LVN = Rp IDR,1 LVN = $ CAD, 1 LVN = £ GBP, 1 LVN = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
2.95
logo BTCBTC
0.000806
logo ETHETH
0.03415
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
28.93
logo BNBBNB
0.1116
logo SOLSOL
0.4855
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
367.38
logo ADAADA
93.12
logo TRXTRX
311.79
logo STETHSTETH
0.03436
logo SMARTSMART
47,513.27
logo WBTCWBTC
0.0008107
logo LINKLINK
4.61
logo AVAXAVAX
3.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Levana của bạn

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Levana

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.