LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.7326. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng KWD là د.ك24,836,666.21. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.05478, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng KWD là د.ك2.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.4529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang KWD là د.ك0.7326 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/KWD trong ngày qua.
Giao dịch LayerZero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.41 | -7.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.41 | -6.93% |
The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.41, with a 24-hour trading change of -7.81%, ZRO/USDT Spot is $2.41 and -7.81%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.41 and -6.93%.
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ZRO sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRO | 0.73KWD |
2ZRO | 1.47KWD |
3ZRO | 2.2KWD |
4ZRO | 2.94KWD |
5ZRO | 3.67KWD |
6ZRO | 4.41KWD |
7ZRO | 5.15KWD |
8ZRO | 5.88KWD |
9ZRO | 6.62KWD |
10ZRO | 7.35KWD |
1000ZRO | 735.96KWD |
5000ZRO | 3,679.82KWD |
10000ZRO | 7,359.65KWD |
50000ZRO | 36,798.25KWD |
100000ZRO | 73,596.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ZRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 1.35ZRO |
2KWD | 2.71ZRO |
3KWD | 4.07ZRO |
4KWD | 5.43ZRO |
5KWD | 6.79ZRO |
6KWD | 8.15ZRO |
7KWD | 9.51ZRO |
8KWD | 10.87ZRO |
9KWD | 12.22ZRO |
10KWD | 13.58ZRO |
100KWD | 135.87ZRO |
500KWD | 679.38ZRO |
1000KWD | 1,358.76ZRO |
5000KWD | 6,793.8ZRO |
10000KWD | 13,587.6ZRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang KWD và KWD sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRO sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
![]() | $2.4USD |
![]() | €2.15EUR |
![]() | ₹200.67INR |
![]() | Rp36,437.71IDR |
![]() | $3.26CAD |
![]() | £1.8GBP |
![]() | ฿79.22THB |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
![]() | ₽221.97RUB |
![]() | R$13.07BRL |
![]() | د.إ8.82AED |
![]() | ₺81.99TRY |
![]() | ¥16.94CNY |
![]() | ¥345.89JPY |
![]() | $18.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.4 USD, 1 ZRO = €2.15 EUR, 1 ZRO = ₹200.67 INR, 1 ZRO = Rp36,437.71 IDR, 1 ZRO = $3.26 CAD, 1 ZRO = £1.8 GBP, 1 ZRO = ฿79.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 75.42 |
![]() | 0.02053 |
![]() | 1.07 |
![]() | 1,640.75 |
![]() | 833.45 |
![]() | 2.84 |
![]() | 1,638.19 |
![]() | 14.64 |
![]() | 10,602.4 |
![]() | 6,919.98 |
![]() | 2,734.51 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.02052 |
![]() | 1,436,760.96 |
![]() | 173.91 |
![]() | 136.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerZero của bạn
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerZero
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)
Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Bao nhiêu là 1 TON? Một hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị thị trường của nó

Tổng quan về các Token được nắm giữ bởi các Nhà cung cấp thanh khoản hàng đầu

The Airdrop Meta: a Lull in Performance or an Obituary?

Gate Research: Bitcoin Rebound Boosts General Rise in the chữ khắc and Other Sectors; PENDLE eBTC Yield Leads the Market trên Gate.io
