LayerZeroChuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ZRO/ILS: 1 ZRO ≈ ₪9.06 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪9.06. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng ILS là ₪3,805,367,092.93. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng ILS đã giảm ₪-0.6781, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng ILS là ₪28.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪5.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang ILS

9.06-6.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang ILS là ₪9.06 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/ILS trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$2.41
-7.81%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.41
-6.93%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.41, with a 24-hour trading change of -7.81%, ZRO/USDT Spot is $2.41 and -7.81%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.41 and -6.93%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ZRO sang ILS

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ZRO
9.06ILS
2ZRO
18.13ILS
3ZRO
27.2ILS
4ZRO
36.27ILS
5ZRO
45.34ILS
6ZRO
54.4ILS
7ZRO
63.47ILS
8ZRO
72.54ILS
9ZRO
81.61ILS
10ZRO
90.68ILS
100ZRO
906.82ILS
500ZRO
4,534.13ILS
1000ZRO
9,068.27ILS
5000ZRO
45,341.35ILS
10000ZRO
90,682.7ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ZRO

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1ILS
0.1102ZRO
2ILS
0.2205ZRO
3ILS
0.3308ZRO
4ILS
0.441ZRO
5ILS
0.5513ZRO
6ILS
0.6616ZRO
7ILS
0.7719ZRO
8ILS
0.8821ZRO
9ILS
0.9924ZRO
10ILS
1.1ZRO
1000ILS
110.27ZRO
5000ILS
551.37ZRO
10000ILS
1,102.74ZRO
50000ILS
5,513.73ZRO
100000ILS
11,027.46ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang ILS và ILS sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.4 USD, 1 ZRO = €2.15 EUR, 1 ZRO = ₹200.67 INR, 1 ZRO = Rp36,437.71 IDR, 1 ZRO = $3.26 CAD, 1 ZRO = £1.8 GBP, 1 ZRO = ฿79.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.001658
logo ETHETH
0.08712
logo USDTUSDT
132.55
logo XRPXRP
67.33
logo BNBBNB
0.2301
logo USDCUSDC
132.34
logo SOLSOL
1.18
logo DOGEDOGE
856.55
logo TRXTRX
559.05
logo ADAADA
220.91
logo STETHSTETH
0.0871
logo WBTCWBTC
0.001658
logo SMARTSMART
116,073.44
logo LEOLEO
14.05
logo LINKLINK
11.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerZero của bạn

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerZero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.