LayerZeroChuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Danish Krone (DKK)

ZRO/DKK: 1 ZRO ≈ kr16.05 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr16.05. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng DKK là kr11,927,612,169.94. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng DKK đã giảm kr-1.19, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng DKK là kr50.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr9.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang DKK

kr16.05-6.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang DKK là kr16.05 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/DKK trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$2.41
-7.54%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.41
-6.93%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.41, with a 24-hour trading change of -7.54%, ZRO/USDT Spot is $2.41 and -7.54%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.41 and -6.93%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi ZRO sang DKK

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1ZRO
16.05DKK
2ZRO
32.1DKK
3ZRO
48.16DKK
4ZRO
64.21DKK
5ZRO
80.27DKK
6ZRO
96.32DKK
7ZRO
112.38DKK
8ZRO
128.43DKK
9ZRO
144.49DKK
10ZRO
160.54DKK
100ZRO
1,605.47DKK
500ZRO
8,027.36DKK
1000ZRO
16,054.72DKK
5000ZRO
80,273.63DKK
10000ZRO
160,547.27DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang ZRO

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1DKK
0.06228ZRO
2DKK
0.1245ZRO
3DKK
0.1868ZRO
4DKK
0.2491ZRO
5DKK
0.3114ZRO
6DKK
0.3737ZRO
7DKK
0.436ZRO
8DKK
0.4982ZRO
9DKK
0.5605ZRO
10DKK
0.6228ZRO
10000DKK
622.86ZRO
50000DKK
3,114.34ZRO
100000DKK
6,228.69ZRO
500000DKK
31,143.47ZRO
1000000DKK
62,286.94ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang DKK và DKK sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DKK sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.4 USD, 1 ZRO = €2.15 EUR, 1 ZRO = ₹200.67 INR, 1 ZRO = Rp36,437.71 IDR, 1 ZRO = $3.26 CAD, 1 ZRO = £1.8 GBP, 1 ZRO = ฿79.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.44
logo BTCBTC
0.0009369
logo ETHETH
0.04921
logo USDTUSDT
74.87
logo XRPXRP
38.03
logo BNBBNB
0.1299
logo USDCUSDC
74.75
logo SOLSOL
0.6681
logo DOGEDOGE
483.8
logo TRXTRX
315.77
logo ADAADA
124.78
logo STETHSTETH
0.0492
logo WBTCWBTC
0.0009365
logo SMARTSMART
65,562.33
logo LEOLEO
7.93
logo LINKLINK
6.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerZero của bạn

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerZero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.