LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $3.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng AUD là $578,633,093.87. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng AUD đã tăng $0.01018, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng AUD là $11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang AUD là $3.54 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/AUD trong ngày qua.
Giao dịch LayerZero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.39 | -5.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.39 | -7.91% |
The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.39, with a 24-hour trading change of -5.1%, ZRO/USDT Spot is $2.39 and -5.1%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.39 and -7.91%.
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ZRO sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRO | 3.54AUD |
2ZRO | 7.08AUD |
3ZRO | 10.63AUD |
4ZRO | 14.17AUD |
5ZRO | 17.72AUD |
6ZRO | 21.26AUD |
7ZRO | 24.8AUD |
8ZRO | 28.35AUD |
9ZRO | 31.89AUD |
10ZRO | 35.44AUD |
100ZRO | 354.42AUD |
500ZRO | 1,772.1AUD |
1000ZRO | 3,544.21AUD |
5000ZRO | 17,721.07AUD |
10000ZRO | 35,442.14AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ZRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.2821ZRO |
2AUD | 0.5642ZRO |
3AUD | 0.8464ZRO |
4AUD | 1.12ZRO |
5AUD | 1.41ZRO |
6AUD | 1.69ZRO |
7AUD | 1.97ZRO |
8AUD | 2.25ZRO |
9AUD | 2.53ZRO |
10AUD | 2.82ZRO |
1000AUD | 282.14ZRO |
5000AUD | 1,410.74ZRO |
10000AUD | 2,821.49ZRO |
50000AUD | 14,107.49ZRO |
100000AUD | 28,214.99ZRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang AUD và AUD sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AUD sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
![]() | $2.41USD |
![]() | €2.16EUR |
![]() | ₹201.59INR |
![]() | Rp36,604.57IDR |
![]() | $3.27CAD |
![]() | £1.81GBP |
![]() | ฿79.59THB |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
![]() | ₽222.98RUB |
![]() | R$13.13BRL |
![]() | د.إ8.86AED |
![]() | ₺82.36TRY |
![]() | ¥17.02CNY |
![]() | ¥347.48JPY |
![]() | $18.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.41 USD, 1 ZRO = €2.16 EUR, 1 ZRO = ₹201.59 INR, 1 ZRO = Rp36,604.57 IDR, 1 ZRO = $3.27 CAD, 1 ZRO = £1.81 GBP, 1 ZRO = ฿79.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.84 |
![]() | 0.004302 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 340.62 |
![]() | 174.53 |
![]() | 0.5963 |
![]() | 340.14 |
![]() | 3.12 |
![]() | 1,443.96 |
![]() | 2,260.08 |
![]() | 575.7 |
![]() | 0.2277 |
![]() | 301,518.1 |
![]() | 0.004289 |
![]() | 36.36 |
![]() | 28.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerZero của bạn
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerZero
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)
Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Bao nhiêu là 1 TON? Một hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị thị trường của nó

Tổng quan về các Token được nắm giữ bởi các Nhà cung cấp thanh khoản hàng đầu

The Airdrop Meta: a Lull in Performance or an Obituary?

Gate Research: Bitcoin Rebound Boosts General Rise in the chữ khắc and Other Sectors; PENDLE eBTC Yield Leads the Market trên Gate.io
