LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerAI chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.008581. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,294,606,600 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LayerAI tính bằng ILS là ₪74,337,955.09. Trong 24h qua, giá của LayerAI tính bằng ILS đã tăng ₪0.0002238, biểu thị mức tăng +2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerAI tính bằng ILS là ₪0.3577, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.006172.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang ILS là ₪0.008581 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAI/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/ILS trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002287 | 2.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00231 | 3.63% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.002287, with a 24-hour trading change of 2.74%, LAI/USDT Spot is $0.002287 and 2.74%, and LAI/USDT Perpetual is $0.00231 and 3.63%.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi LAI sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 0ILS |
2LAI | 0.01ILS |
3LAI | 0.02ILS |
4LAI | 0.03ILS |
5LAI | 0.04ILS |
6LAI | 0.05ILS |
7LAI | 0.06ILS |
8LAI | 0.06ILS |
9LAI | 0.07ILS |
10LAI | 0.08ILS |
100000LAI | 858.12ILS |
500000LAI | 4,290.62ILS |
1000000LAI | 8,581.25ILS |
5000000LAI | 42,906.28ILS |
10000000LAI | 85,812.56ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 116.53LAI |
2ILS | 233.06LAI |
3ILS | 349.59LAI |
4ILS | 466.13LAI |
5ILS | 582.66LAI |
6ILS | 699.19LAI |
7ILS | 815.73LAI |
8ILS | 932.26LAI |
9ILS | 1,048.79LAI |
10ILS | 1,165.33LAI |
100ILS | 11,653.3LAI |
500ILS | 58,266.52LAI |
1000ILS | 116,533.04LAI |
5000ILS | 582,665.22LAI |
10000ILS | 1,165,330.45LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang ILS và ILS sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LAI sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.19 INR, 1 LAI = Rp33.74 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.29 |
![]() | 0.001712 |
![]() | 0.08908 |
![]() | 132.55 |
![]() | 72.38 |
![]() | 0.2344 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.23 |
![]() | 897.59 |
![]() | 573.77 |
![]() | 231.9 |
![]() | 0.08919 |
![]() | 118,673.66 |
![]() | 0.00171 |
![]() | 14.47 |
![]() | 43.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)

Qu'est-ce que la pièce DYM (Dymension) ? Apprenez-en davantage sur le blockchain modulaire émergent sur l'écosystème Cosmos
Un tel projet émergent est DYM Coin (Dymension), qui construit une solution blockchain modulaire au sein de l'écosystème Cosmos.

Qu'est-ce que Popcat (POPCAT) ? Pourquoi est-il populaire ?
De l'internet meme en 2020 au phénomène de la cryptomonnaie en 2025, Popcat a connu une évolution incroyable.

Jeton WOOLLY : Une souris laineuse avec des gènes de mammouth
Le jeton Woolly attire l'attention dans l'écosystème Solana.

Implémentation du jeton de formulaire dans Web3: Meilleures pratiques pour les développeurs en 2025
Jetons de formulaire en 2025 : des formulaires sécurisés et décentralisés de Web3 révolutionnant les expériences dapplication décentralisée.

Jetons IMT : La devise principale du jeu Web3 populaire Immortal Rising 2
L'article présente les multiples rôles de l'IMT dans l'économie du jeu, analyse les caractéristiques innovantes des jeux Web3 et explore la valeur d'investissement et le potentiel de valeur ajoutée futur de l'IMT.

GROKCOIN: Le nouvel AI préféré de Musk Grok a lancé le jeton MEME populaire en 2025
L'article analyse l'origine, les avantages techniques et l'impact de GROKCOIN sur le marché des cryptomonnaies.
Tìm hiểu thêm về LayerAI (LAI)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Solana Swap (1SOS): Cách mạng hóa Giao dịch Phi tập trung trên Blockchain Solana

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Giao Dịch Tiền điện tử P2P: Hướng dẫn Toàn diện về Giao dịch Tiền điện tử Trực tiếp

Tiền điện tử Trumpcoin, Nơi mua: Hướng dẫn cuối cùng
