LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAI chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft0.8073. Với nguồn cung lưu hành là 2,294,606,600 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LAI tính bằng HUF là Ft652,876,084,765.44. Trong 24h qua, giá của LAI tính bằng HUF đã giảm Ft-0.07959, biểu thị mức giảm -8.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAI tính bằng HUF là Ft33.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.5761.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang HUF là Ft0.8073 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -8.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAI/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/HUF trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002296 | -7.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002315 | -9.18% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.002296, with a 24-hour trading change of -7.9%, LAI/USDT Spot is $0.002296 and -7.9%, and LAI/USDT Perpetual is $0.002315 and -9.18%.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi LAI sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 0.8HUF |
2LAI | 1.61HUF |
3LAI | 2.42HUF |
4LAI | 3.22HUF |
5LAI | 4.03HUF |
6LAI | 4.84HUF |
7LAI | 5.65HUF |
8LAI | 6.45HUF |
9LAI | 7.26HUF |
10LAI | 8.07HUF |
1000LAI | 807.37HUF |
5000LAI | 4,036.86HUF |
10000LAI | 8,073.72HUF |
50000LAI | 40,368.61HUF |
100000LAI | 80,737.22HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 1.23LAI |
2HUF | 2.47LAI |
3HUF | 3.71LAI |
4HUF | 4.95LAI |
5HUF | 6.19LAI |
6HUF | 7.43LAI |
7HUF | 8.67LAI |
8HUF | 9.9LAI |
9HUF | 11.14LAI |
10HUF | 12.38LAI |
100HUF | 123.85LAI |
500HUF | 619.29LAI |
1000HUF | 1,238.58LAI |
5000HUF | 6,192.93LAI |
10000HUF | 12,385.86LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang HUF và HUF sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAI sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.19 INR, 1 LAI = Rp34.75 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06739 |
![]() | 0.00001829 |
![]() | 0.0009592 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.7764 |
![]() | 0.002558 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.01321 |
![]() | 9.69 |
![]() | 6.2 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.0009607 |
![]() | 1,271.32 |
![]() | 0.00001849 |
![]() | 0.1553 |
![]() | 0.461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)
Tìm hiểu thêm về LayerAI (LAI)

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA
