logo Lamina1Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES)

L1/VES: 1 L1Bs.S2.33 VES

logo Lamina1
L1
logo VES
VES

Lần cập nhật mới nhất :

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng VES là Bs.S205,815,664.17. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng VES đã tăng Bs.S0.001335, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng VES là Bs.S33.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S1.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang VES

Bs.S2.32+2.17%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang VES là Bs.S2.32 VES, với tỷ lệ thay đổi là +2.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/VES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/VES trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Lamina1L1/USDT
Spot
$ 0.06317
+1.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.06317, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.98%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.06317 và +1.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Venezuelan Bolívar Soberano

Bảng chuyển đổi L1 sang VES

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo VES
1L1
2.32VES
2L1
4.65VES
3L1
6.98VES
4L1
9.31VES
5L1
11.64VES
6L1
13.96VES
7L1
16.29VES
8L1
18.62VES
9L1
20.95VES
10L1
23.28VES
100L1
232.83VES
500L1
1,164.15VES
1000L1
2,328.31VES
5000L1
11,641.59VES
10000L1
23,283.18VES

Bảng chuyển đổi VES sang L1

logo VESSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1VES
0.4294L1
2VES
0.8589L1
3VES
1.28L1
4VES
1.71L1
5VES
2.14L1
6VES
2.57L1
7VES
3.00L1
8VES
3.43L1
9VES
3.86L1
10VES
4.29L1
1000VES
429.49L1
5000VES
2,147.47L1
10000VES
4,294.94L1
50000VES
21,474.72L1
100000VES
42,949.45L1

Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang VES và từ VES sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang VES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VES sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.06 EUR, 1 L1 = ₹5.28 INR , 1 L1 = Rp959.18 IDR,1 L1 = $0.09 CAD, 1 L1 = £0.05 GBP, 1 L1 = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo VES
VES
logo GTGT
0.5666
logo BTCBTC
0.0001557
logo ETHETH
0.006621
logo USDTUSDT
13.57
logo XRPXRP
5.56
logo BNBBNB
0.02157
logo SOLSOL
0.09555
logo USDCUSDC
13.57
logo DOGEDOGE
71.13
logo ADAADA
18.31
logo TRXTRX
59.53
logo STETHSTETH
0.00658
logo SMARTSMART
9,058.35
logo WBTCWBTC
0.0001561
logo LINKLINK
0.8847
logo AVAXAVAX
0.5979

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Venezuelan Bolívar Soberano nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT,VES sang BTC,VES sang ETH,VES sang USBT , VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Venezuelan Bolívar Soberano

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Venezuelan Bolívar Soberano trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Venezuelan Bolívar Soberano?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Venezuelan Bolívar Soberano không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.