logo Lamina1Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Saudi Riyal (SAR)

L1/SAR: 1 L10.21 SAR

logo Lamina1
L1
logo SAR
SAR

Lần cập nhật mới nhất :

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2145. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng SAR là ﷼1,931,644.91. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0004609, thể hiện mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng SAR là ﷼3.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1875.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang SAR

0.21-0.8%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang SAR là ﷼0.21 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Lamina1L1/USDT
Spot
$ 0.05716
-0.64%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05716, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.64%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05716 và -0.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi L1 sang SAR

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1L1
0.21SAR
2L1
0.42SAR
3L1
0.64SAR
4L1
0.85SAR
5L1
1.07SAR
6L1
1.28SAR
7L1
1.50SAR
8L1
1.71SAR
9L1
1.93SAR
10L1
2.14SAR
1000L1
214.57SAR
5000L1
1,072.87SAR
10000L1
2,145.75SAR
50000L1
10,728.75SAR
100000L1
21,457.50SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang L1

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1SAR
4.66L1
2SAR
9.32L1
3SAR
13.98L1
4SAR
18.64L1
5SAR
23.30L1
6SAR
27.96L1
7SAR
32.62L1
8SAR
37.28L1
9SAR
41.94L1
10SAR
46.60L1
100SAR
466.03L1
500SAR
2,330.18L1
1000SAR
4,660.37L1
5000SAR
23,301.87L1
10000SAR
46,603.75L1

Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang SAR và từ SAR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000L1 sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SAR
SAR
logo GTGT
5.83
logo BTCBTC
0.001585
logo ETHETH
0.06764
logo USDTUSDT
133.40
logo XRPXRP
55.42
logo BNBBNB
0.21
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
133.28
logo ADAADA
187.13
logo DOGEDOGE
795.35
logo TRXTRX
562.75
logo STETHSTETH
0.06773
logo SMARTSMART
87,145.96
logo WBTCWBTC
0.00159
logo LEOLEO
13.53
logo TONTON
37.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-23
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.